Hướng dẫn viên

1  Họ và tên LÊ HUY BÌNH
  Số thẻ HDV 282110150
Ngày hết hạn 18/07/2014
Nơi cấp thẻ Tiền Giang
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
2  Họ và tên NGUYỄN THỊ THU HẰNG
  Số thẻ HDV 124100124
Ngày hết hạn 23/08/2013
Nơi cấp thẻ Bắc Giang
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
3  Họ và tên MAI XUÂN HẢI
  Số thẻ HDV 131100105
Ngày hết hạn 24/06/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hải Phòng
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
4  Họ và tên TRẦN VĂN BÌNH
  Số thẻ HDV 231120147
Ngày hết hạn 10/02/2015
Nơi cấp thẻ Tp. Hải Phòng
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
5  Họ và tên NGUYỄN DƯƠNG HÙNG
  Số thẻ HDV 148100307
Ngày hết hạn 15/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Đà Nẵng
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng German
6  Họ và tên ĐOÀN VĂN TÍN
  Số thẻ HDV 148110513
Ngày hết hạn 30/03/2014
Nơi cấp thẻ Tp.Đà Nẵng
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
7  Họ và tên ĐỖ NGỌC KIM LONG
  Số thẻ HDV 292120170
Ngày hết hạn 04/02/2015
Nơi cấp thẻ Tp.Cần Thơ
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
8  Họ và tên LÔ QUANG QUYẾT
  Số thẻ HDV 204100103
Ngày hết hạn 22/10/2013
Nơi cấp thẻ Cao Bằng
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
9  Họ và tên NGUYỄN THỊ HẰNG
  Số thẻ HDV 133100138
Ngày hết hạn 06/12/2013
Nơi cấp thẻ Hưng Yên
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
10  Họ và tên NGUYỄN VĂN QUANG
  Số thẻ HDV 168100128
Ngày hết hạn 05/08/2013
Nơi cấp thẻ Lâm Đồng
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
11  Họ và tên TRẦN MINH TUẤN
  Số thẻ HDV 136110113
Ngày hết hạn 16/03/2014
Nơi cấp thẻ Nam Định
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
12  Họ và tên UNG VĂN QUANG
  Số thẻ HDV 251110104
Ngày hết hạn 10/01/2014
Nơi cấp thẻ Quảng Ngãi
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
13  Họ và tên LÊ VĂN LÂM
  Số thẻ HDV 149100125
Ngày hết hạn 10/08/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Nam
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
14  Họ và tên MAI TIẾN THỊNH
  Số thẻ HDV 122100242
Ngày hết hạn 07/10/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Ninh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
15  Họ và tên NGUYỄN MINH PHÚC
  Số thẻ HDV 146100122
Ngày hết hạn 04/08/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
16  Họ và tên NGUYỄN HỮU HƯNG
  Số thẻ HDV 146100420
Ngày hết hạn 15/09/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
17  Họ và tên NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG
  Số thẻ HDV 146120539
Ngày hết hạn 20/03/2015
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
18  Họ và tên NGUYỄN DUY HƯNG
  Số thẻ HDV 101100197
Ngày hết hạn 30/07/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
19  Họ và tên NGUYỄN ĐÌNH HỮU
  Số thẻ HDV 101100611
Ngày hết hạn 20/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Japanese
20  Họ và tên NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG
  Số thẻ HDV 101100790
Ngày hết hạn 27/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Japanese