Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGHIÊM THỊ THANH HUYỀN | ||
Số thẻ HDV | 201120394 | |||
Ngày hết hạn | 17/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | ĐINH THANH HẢI | ||
Số thẻ HDV | 279110957 | |||
Ngày hết hạn | 24/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN THĂNG | ||
Số thẻ HDV | 101122228 | |||
Ngày hết hạn | 14/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 101122292 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | TRẦN VĂN TRIỀU | ||
Số thẻ HDV | 156100141 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | PHẠM LÊ KIM NGÂN | ||
Số thẻ HDV | 279111433 | |||
Ngày hết hạn | 26/08/2011 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | ĐỖ TRỌNG NGHĨA | ||
Số thẻ HDV | 179111540 | |||
Ngày hết hạn | 10/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH QUAN | ||
Số thẻ HDV | 279121694 | |||
Ngày hết hạn | 05/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | TRẦN QUANG MINH | ||
Số thẻ HDV | 279121828 | |||
Ngày hết hạn | 26/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN SỰ | ||
Số thẻ HDV | 279121945 | |||
Ngày hết hạn | 23/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | HỒ ĐOAN DƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 179121805 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | TRẦN HỮU NGHĨA | ||
Số thẻ HDV | 182110137 | |||
Ngày hết hạn | 26/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
13 | Họ và tên | QUÁCH ĐÌNH TUÂN | ||
Số thẻ HDV | 124100156 | |||
Ngày hết hạn | 07/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | PHẠM VĂN LỆ | ||
Số thẻ HDV | 131100102 | |||
Ngày hết hạn | 24/06/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
15 | Họ và tên | VŨ THỊ THANH THÚY | ||
Số thẻ HDV | 131120235 | |||
Ngày hết hạn | 10/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
16 | Họ và tên | LÊ THỌ | ||
Số thẻ HDV | 148100179 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
17 | Họ và tên | HUỲNH THỊ VÂN | ||
Số thẻ HDV | 248110176 | |||
Ngày hết hạn | 02/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | ĐẶNG PHƯƠNG DUNG | ||
Số thẻ HDV | 248110234 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | HUỲNH THỊ THUÝ MAI | ||
Số thẻ HDV | 296110104 | |||
Ngày hết hạn | 25/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Cà Mau | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | MAI VĂN NAM | ||
Số thẻ HDV | 133100136 | |||
Ngày hết hạn | 16/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch