Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | VÕ NỮ ÁI HIỆP | ||
Số thẻ HDV | 279121943 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 21/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | HÀ NGUYỄN ANH THANH | ||
Số thẻ HDV | 179121802 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 10/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 182110138 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 27/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN TAM | ||
Số thẻ HDV | 124100154 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 07/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
5 | Họ và tên | NGUYỄN HOÀNG MAI | ||
Số thẻ HDV | 289120148 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 10/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | LÂM VĂN TRƯỞNG | ||
Số thẻ HDV | 231120143 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 03/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | DƯƠNG VĂN CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 248100120 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | TRẦN THỊ DANH | ||
Số thẻ HDV | 248110172 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 02/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | ĐINH THỊ HỒNG VÂN | ||
Số thẻ HDV | 148100346 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | NGUYỄN LY KHA | ||
Số thẻ HDV | 296110105 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 25/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Cà Mau | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG | ||
Số thẻ HDV | 133110142 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 19/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
12 | Họ và tên | NGUYỄN NGỌC GIANG | ||
Số thẻ HDV | 168100135 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 06/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | TRẦN VIẾT ÍCH | ||
Số thẻ HDV | 236110125 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 26/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Nam Định | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | NGUYỄN AN | ||
Số thẻ HDV | 151100101 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 04/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ngãi | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN VINH | ||
Số thẻ HDV | 149100113 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | NGÔ XUÂN HIẾU | ||
Số thẻ HDV | 122100236 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 07/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | HỒ ĐẮC CHIẾN | ||
Số thẻ HDV | 146100116 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 04/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
18 | Họ và tên | LÊ THỊ ÁI NHI | ||
Số thẻ HDV | 146100364 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH PHÚ | ||
Số thẻ HDV | 246120196 |
|
||
Ngày hết hạn | 20/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | TRỊNH ĐÌNH TÂM | ||
Số thẻ HDV | 101100192 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch