Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH SAN | ||
Số thẻ HDV | 124100151 | |||
Ngày hết hạn | 07/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | LÊ THANH TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 289120146 | |||
Ngày hết hạn | 07/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | NGÔ VĂN KHANH | ||
Số thẻ HDV | 231120142 | |||
Ngày hết hạn | 03/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | NGUYỄN VIẾT LỢI | ||
Số thẻ HDV | 248100123 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | NGUYỄN NỮ THOẠI UYÊN | ||
Số thẻ HDV | 248110173 | |||
Ngày hết hạn | 02/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | ĐẶNG THỊ PHONG | ||
Số thẻ HDV | 148120617 | |||
Ngày hết hạn | 10/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
7 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ BÍCH | ||
Số thẻ HDV | 296110101 | |||
Ngày hết hạn | 21/06/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Cà Mau | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | BÙI THỊ HƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 133110144 | |||
Ngày hết hạn | 11/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
9 | Họ và tên | HUỲNH PHƯỚC LỄ | ||
Số thẻ HDV | 168100136 | |||
Ngày hết hạn | 06/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | NGUYỄN DUY HƯNG | ||
Số thẻ HDV | 136110116 | |||
Ngày hết hạn | 26/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Nam Định | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
11 | Họ và tên | TRẦN CÔNG NGUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 244110119 | |||
Ngày hết hạn | 04/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | HUỲNH ĐẮC THANH | ||
Số thẻ HDV | 149100111 | |||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | VŨ VIẾT MINH | ||
Số thẻ HDV | 122100235 | |||
Ngày hết hạn | 07/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
14 | Họ và tên | HỒ VĂN HOÀNG | ||
Số thẻ HDV | 146100115 | |||
Ngày hết hạn | 02/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | PHẠM BÁ NGÀ | ||
Số thẻ HDV | 146100363 | |||
Ngày hết hạn | 11/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
16 | Họ và tên | HOÀNG NGỌC MỸ KHUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 246120195 | |||
Ngày hết hạn | 20/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | HOÀNG THỊ BÍCH HIỆP | ||
Số thẻ HDV | 101100191 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
18 | Họ và tên | NGUYỄN HOÀNG XUÂN | ||
Số thẻ HDV | 101100408 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
19 | Họ và tên | HOÀNG CHI MAI | ||
Số thẻ HDV | 101100781 | |||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
20 | Họ và tên | PHẠM MINH AN | ||
Số thẻ HDV | 101101056 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch