Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | TRẦN BÍCH LOAN | ||
Số thẻ HDV | 296110107 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 16/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Cà Mau | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | NHAN THUỴ DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 133110145 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 11/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
3 | Họ và tên | NGUYỄN SƠN LÂM | ||
Số thẻ HDV | 168100133 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | ĐỖ HỮU HOA HUỲNH | ||
Số thẻ HDV | 280120114 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 08/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Long An | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | HOÀNG ĐĂNG LAM | ||
Số thẻ HDV | 244110117 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 04/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | PHẠM HÀO | ||
Số thẻ HDV | 149100109 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | NGUYỄN XUÂN ĐẠI | ||
Số thẻ HDV | 122100233 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 07/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
8 | Họ và tên | BÙI TRUNG THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 146100113 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 02/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
9 | Họ và tên | TRẦN THANH TRUNG | ||
Số thẻ HDV | 146100361 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 11/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 246120194 |
|
||
Ngày hết hạn | 01/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | NGUYỄN HỮU HIỆP | ||
Số thẻ HDV | 101100189 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | CẤN VĂN HUÂN | ||
Số thẻ HDV | 101100406 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | NGUYỄN NGỌC TÚ | ||
Số thẻ HDV | 101100779 |
|
||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | ĐINH MINH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 101101054 |
|
||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | NGUYỄN BÁ NGỘ | ||
Số thẻ HDV | 101101272 |
|
||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
16 | Họ và tên | ĐOÀN THU TRANG | ||
Số thẻ HDV | 101101527 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 19/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | NGUYỄN THANH BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 101111754 |
|
||
Ngày hết hạn | 24/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
18 | Họ và tên | CHU ĐỨC MẠNH | ||
Số thẻ HDV | 201110200 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 16/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | NGUYỄN LÂN | ||
Số thẻ HDV | 179100314 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 13/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
20 | Họ và tên | NGUYỄN NGỌC QUANG | ||
Số thẻ HDV | 179100491 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch