Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | PHAN VĂN THÁI | ||
Số thẻ HDV | 101101267 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
2 | Họ và tên | NGUYỄN PHÚ BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 101101522 | |||
Ngày hết hạn | 19/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | NGUYỄN KIM ANH | ||
Số thẻ HDV | 101111748 | |||
Ngày hết hạn | 24/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
4 | Họ và tên | HUỲNH HUỆ MINH | ||
Số thẻ HDV | 179100180 | |||
Ngày hết hạn | 04/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | BÙI THANH THUỲ | ||
Số thẻ HDV | 179100307 | |||
Ngày hết hạn | 13/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | LÊ ĐỨC MINH | ||
Số thẻ HDV | 179100488 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
7 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | ||
Số thẻ HDV | 201110283 | |||
Ngày hết hạn | 21/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | LÊ XUÂN HUYNH | ||
Số thẻ HDV | 279100290 | |||
Ngày hết hạn | 06/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | TRƯƠNG TẤT VINH | ||
Số thẻ HDV | 101112071 | |||
Ngày hết hạn | 26/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
10 | Họ và tên | LƯƠNG VĂN THỈNH | ||
Số thẻ HDV | 201120316 | |||
Ngày hết hạn | 02/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | NÔNG QUAY HẢI | ||
Số thẻ HDV | 179100696 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | NGUYỄN TƯỜNG MAI | ||
Số thẻ HDV | 179111237 | |||
Ngày hết hạn | 07/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
13 | Họ và tên | TRƯƠNG VĂN NHẤT | ||
Số thẻ HDV | 101122221 | |||
Ngày hết hạn | 02/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | LÊ VĂN ĐỨC | ||
Số thẻ HDV | 101122283 | |||
Ngày hết hạn | 09/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
15 | Họ và tên | NGUYỄN HOÀNG PHÚ | ||
Số thẻ HDV | 279111305 | |||
Ngày hết hạn | 08/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN DUY | ||
Số thẻ HDV | 279111429 | |||
Ngày hết hạn | 26/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO | ||
Số thẻ HDV | 279111571 | |||
Ngày hết hạn | 27/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | LÊ THỊ TƯỞNG | ||
Số thẻ HDV | 256110201 | |||
Ngày hết hạn | 07/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HIỀN | ||
Số thẻ HDV | 279121822 | |||
Ngày hết hạn | 26/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | DANH NGỌC BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 291120171 | |||
Ngày hết hạn | 28/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch