Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN NAM GIANG | ||
Số thẻ HDV | 179111281 | |||
Ngày hết hạn | 24/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | ĐINH THỊ HƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 101122217 | |||
Ngày hết hạn | 02/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | ĐOÀN DANH BẰNG | ||
Số thẻ HDV | 101122279 | |||
Ngày hết hạn | 09/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
4 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN CHÍN | ||
Số thẻ HDV | 279111302 | |||
Ngày hết hạn | 08/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | PHẠM VÕ TÁNH | ||
Số thẻ HDV | 179111482 | |||
Ngày hết hạn | 26/08/2011 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | PHAN MINH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 279111567 | |||
Ngày hết hạn | 27/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | TRẦN THANH QUANG | ||
Số thẻ HDV | 279121684 | |||
Ngày hết hạn | 03/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | LƯỜNG TÚ ĐÔNG | ||
Số thẻ HDV | 256120279 | |||
Ngày hết hạn | 24/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | DƯƠNG VĂN THÔI | ||
Số thẻ HDV | 291120168 | |||
Ngày hết hạn | 08/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | VÕ MINH TIẾN | ||
Số thẻ HDV | 279122092 | |||
Ngày hết hạn | 17/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | FONG PIEN MAK | ||
Số thẻ HDV | 182110136 | |||
Ngày hết hạn | 28/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
12 | Họ và tên | ĐÀO TIẾN THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 124100137 | |||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
13 | Họ và tên | HUỲNH THỊ THÚY KIỀU | ||
Số thẻ HDV | 189120115 | |||
Ngày hết hạn | 25/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | NGUYỄN KHÁNH LINH | ||
Số thẻ HDV | 131110229 | |||
Ngày hết hạn | 24/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
15 | Họ và tên | NGUYỄN NHẬT THANH GIANG | ||
Số thẻ HDV | 148100142 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
16 | Họ và tên | HỒ THỊ ÁNH MAI | ||
Số thẻ HDV | 248110163 | |||
Ngày hết hạn | 15/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | ĐÀO NGỌC MINH | ||
Số thẻ HDV | 148100316 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | LÊ THỊ THU THỦY | ||
Số thẻ HDV | 160100109 | |||
Ngày hết hạn | 31/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Thuận | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | VŨ TUẤN HIỆP | ||
Số thẻ HDV | 133110154 | |||
Ngày hết hạn | 01/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | TRẦN THỊ HUÊ | ||
Số thẻ HDV | 168100107 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch