Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | PHẠM NỮ MINH HIỀN | ||
Số thẻ HDV | 279122096 | |||
Ngày hết hạn | 17/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | VÕ MINH SƠN | ||
Số thẻ HDV | 182110135 | |||
Ngày hết hạn | 12/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
3 | Họ và tên | TRẦN VĂN LỘC | ||
Số thẻ HDV | 124100144 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | PHẠM TRẦN QUỐC ĐẠT | ||
Số thẻ HDV | 289120140 | |||
Ngày hết hạn | 20/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | PHẠM KHÁNH CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 131110231 | |||
Ngày hết hạn | 16/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
6 | Họ và tên | NGUYỄN ĐẮC LÃNG | ||
Số thẻ HDV | 148100280 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | CAO THẾ VƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 148110507 | |||
Ngày hết hạn | 28/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | ĐẶNG TUẤN MẪN | ||
Số thẻ HDV | 148110514 | |||
Ngày hết hạn | 31/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
9 | Họ và tên | DƯƠNG QUANG TRUNG | ||
Số thẻ HDV | 160100108 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Thuận | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | PHẠM TUẤN PHÚC | ||
Số thẻ HDV | 133110149 | |||
Ngày hết hạn | 06/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | NGUYỄN XUÂN THANH TÍN | ||
Số thẻ HDV | 168100140 | |||
Ngày hết hạn | 06/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | LÊ LÂM TRƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 280120111 | |||
Ngày hết hạn | 07/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Long An | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | TRẦN KHÁNH HÒA | ||
Số thẻ HDV | 244110122 | |||
Ngày hết hạn | 04/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | ||
Số thẻ HDV | 149100104 | |||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | PHẠM VĂN CẢNH | ||
Số thẻ HDV | 222100113 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | LÊ TRƯỜNG BIỀU | ||
Số thẻ HDV | 146100109 | |||
Ngày hết hạn | 02/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
17 | Họ và tên | NGUYỄN LY SA | ||
Số thẻ HDV | 146100356 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
18 | Họ và tên | TRẦN VĂN QUẢNG | ||
Số thẻ HDV | 146120536 | |||
Ngày hết hạn | 01/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
19 | Họ và tên | TẠ ĐĂNG THÁI | ||
Số thẻ HDV | 101100267 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | ĐÀO THỊ HỒNG | ||
Số thẻ HDV | 101100402 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch