Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN MINH HOÀNG | ||
Số thẻ HDV | 156100136 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | LÊ THỊ LUẬN | ||
Số thẻ HDV | 279111431 | |||
Ngày hết hạn | 26/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | NGUYỄN ĐOÀN HẢI LƯU | ||
Số thẻ HDV | 279111573 | |||
Ngày hết hạn | 27/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | PHAN TIẾN THẢO | ||
Số thẻ HDV | 156110230 | |||
Ngày hết hạn | 26/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | TRẦN BÍCH THI | ||
Số thẻ HDV | 279121824 | |||
Ngày hết hạn | 26/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | VÕ THỊ HUYỀN TRANG | ||
Số thẻ HDV | 291120173 | |||
Ngày hết hạn | 14/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | PHAN QUỐC HOÀNG | ||
Số thẻ HDV | 179121797 | |||
Ngày hết hạn | 22/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | BÙI KIM LONG | ||
Số thẻ HDV | 282110141 | |||
Ngày hết hạn | 19/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN HIẾU | ||
Số thẻ HDV | 07/10/2013 | |||
Ngày hết hạn | 124100147 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | NGUYỄN HỒNG MINH | ||
Số thẻ HDV | 289120142 | |||
Ngày hết hạn | 24/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | NGUYỄN TIẾN KIÊN | ||
Số thẻ HDV | 131120232 | |||
Ngày hết hạn | 03/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
12 | Họ và tên | LÊ MINH HẢI | ||
Số thẻ HDV | 248100102 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | LÂM HÁN VĂN | ||
Số thẻ HDV | 148110505 | |||
Ngày hết hạn | 28/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
14 | Họ và tên | ĐẶNG TRUNG HẢI | ||
Số thẻ HDV | 148100156 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
15 | Họ và tên | TRƯƠNG THANH NGUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 296110108 | |||
Ngày hết hạn | 16/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Cà Mau | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | TRẦN VĂN HUY | ||
Số thẻ HDV | 133110146 | |||
Ngày hết hạn | 06/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
17 | Họ và tên | NGUYỄN TRẦN HOÀNG VŨ | ||
Số thẻ HDV | 168100138 | |||
Ngày hết hạn | 06/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | TRẦN NGUYỄN ANH DUY | ||
Số thẻ HDV | 280120113 | |||
Ngày hết hạn | 09/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Long An | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | LÊ THỊ THU TRANG | ||
Số thẻ HDV | 244110121 | |||
Ngày hết hạn | 04/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | TRẦN TRUNG MỘT | ||
Số thẻ HDV | 149100106 | |||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch