Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | TRẦN ĐỨC THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 201110282 | |||
Ngày hết hạn | 21/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | TRẦN ANH DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 179100977 | |||
Ngày hết hạn | 20/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
3 | Họ và tên | PHẠM VĂN CHIẾN | ||
Số thẻ HDV | 179101027 | |||
Ngày hết hạn | 28/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
4 | Họ và tên | TRẦN VĂN PHƯỚC | ||
Số thẻ HDV | 279100559 | |||
Ngày hết hạn | 28/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | NGUYỄN HIỀN NGÔN | ||
Số thẻ HDV | 179100339 | |||
Ngày hết hạn | 13/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
6 | Họ và tên | CHÂU NHẬT DUY | ||
Số thẻ HDV | 179111234 | |||
Ngày hết hạn | 07/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
7 | Họ và tên | HỒNG LÂM DUY QUANG | ||
Số thẻ HDV | 179111283 | |||
Ngày hết hạn | 24/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | NGUYỄN DUY LÊ | ||
Số thẻ HDV | 101122219 | |||
Ngày hết hạn | 02/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
9 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THU TRANG | ||
Số thẻ HDV | 101122281 | |||
Ngày hết hạn | 09/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | VŨ ANH TÀI | ||
Số thẻ HDV | 279111304 | |||
Ngày hết hạn | 08/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | NGUYỄN DUY THANH | ||
Số thẻ HDV | 256100148 | |||
Ngày hết hạn | 05/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ TUYẾT | ||
Số thẻ HDV | 279111569 | |||
Ngày hết hạn | 27/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | LÊ ĐĂNG TOÀN | ||
Số thẻ HDV | 279121687 | |||
Ngày hết hạn | 03/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | VÒNG CHÁNH SÁNG | ||
Số thẻ HDV | 279121820 | |||
Ngày hết hạn | 26/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | HUỲNH HOÀNG NHIÊN | ||
Số thẻ HDV | 291120169 | |||
Ngày hết hạn | 28/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | NGUYỄN QUỐC DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 279122094 | |||
Ngày hết hạn | 17/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | MINH ĐAN NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 282100101 | |||
Ngày hết hạn | 13/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN SƠN | ||
Số thẻ HDV | 124100140 | |||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | HUỲNH KHẮC HUY | ||
Số thẻ HDV | 289120138 | |||
Ngày hết hạn | 16/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | VŨ QUANG DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 131110230 | |||
Ngày hết hạn | 24/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch