Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | TRẦN THỊ MINH TRÂM | ||
Số thẻ HDV | 148100199 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | NGUYỄN VŨ THI THI | ||
Số thẻ HDV | 148100428 | |||
Ngày hết hạn | 30/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | NGUYỄN SỸ QUÂN | ||
Số thẻ HDV | 248110287 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | NGUYỄN THANH THƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 252100110 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Định | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | PHẠM KHẮC CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 230110106 | |||
Ngày hết hạn | 29/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hải Dương | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | TRẦN VĂN NGHI | ||
Số thẻ HDV | 291110132 | |||
Ngày hết hạn | 12/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | ĐÀO QUANG DƯ | ||
Số thẻ HDV | 110100147 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
8 | Họ và tên | ĐINH VĂN HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 137100109 | |||
Ngày hết hạn | 26/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Ninh Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | ||
Số thẻ HDV | 134100113 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | TRẦN TRUNG KIÊN | ||
Số thẻ HDV | 122100154 | |||
Ngày hết hạn | 18/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
11 | Họ và tên | HOÀNG QUỐC ANH | ||
Số thẻ HDV | 138100110 | |||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | TRƯƠNG THỊ MINH LOAN | ||
Số thẻ HDV | 246100109 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | TÔN NỮ DIỆU THU | ||
Số thẻ HDV | 246110152 | |||
Ngày hết hạn | 08/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | PHẠM NGỌC THIỆN | ||
Số thẻ HDV | 101100279 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | PHẠM QUỐC KHÁNH | ||
Số thẻ HDV | 101100493 | |||
Ngày hết hạn | 29/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
16 | Họ và tên | NGUYỄN MINH THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 101100580 | |||
Ngày hết hạn | 18/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | LÊ THỊ THANH THUỶ | ||
Số thẻ HDV | 101100899 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
18 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 179100143 | |||
Ngày hết hạn | 04/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
19 | Họ và tên | LÊ THỊ THU HẰNG | ||
Số thẻ HDV | 101101437 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
20 | Họ và tên | VŨ NGỌC THỊNH | ||
Số thẻ HDV | 101101674 | |||
Ngày hết hạn | 20/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch