Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | ĐẶNG VŨ TRƯỜNG SƠN | ||
Số thẻ HDV | 279121907 | |||
Ngày hết hạn | 04/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | PHẠM HOÀNG THƯ | ||
Số thẻ HDV | 279122056 | |||
Ngày hết hạn | 07/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | NGUYỄN MINH TRUNG | ||
Số thẻ HDV | 133120244 | |||
Ngày hết hạn | 12/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
4 | Họ và tên | DƯƠNG DIỆU HIỀN | ||
Số thẻ HDV | 186100129 | |||
Ngày hết hạn | 09/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ NGHĨA | ||
Số thẻ HDV | 208120113 | |||
Ngày hết hạn | 22/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tuyên Quang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | PHẠM THỊ KHÁNH CHI | ||
Số thẻ HDV | 292100124 | |||
Ngày hết hạn | 10/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | PHẠM VĂN CHÍNH | ||
Số thẻ HDV | 148100201 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
8 | Họ và tên | TRỊNH THANH SÁU | ||
Số thẻ HDV | 148100452 | |||
Ngày hết hạn | 30/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Thai |
9 | Họ và tên | LƯU THỊ LAN ANH | ||
Số thẻ HDV | 248110285 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | NGUYỄN QUANG TẤN | ||
Số thẻ HDV | 152100101 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Định | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | LÊ XUÂN PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 230110104 | |||
Ngày hết hạn | 13/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hải Dương | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | HỒ HOÀNG NAM | ||
Số thẻ HDV | 291100131 | |||
Ngày hết hạn | 13/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | HOÀNG THỊ VƯỢNG | ||
Số thẻ HDV | 110100001 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | NGUYỄN THANH SƠN | ||
Số thẻ HDV | 137100107 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Ninh Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
15 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN HIỆN | ||
Số thẻ HDV | 134100119 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
16 | Họ và tên | VŨ VĂN THUYẾT | ||
Số thẻ HDV | 122100156 | |||
Ngày hết hạn | 18/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | LÊ VĂN TOÀN | ||
Số thẻ HDV | 138100112 | |||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
18 | Họ và tên | NGUYỄN TÂM HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 246100111 | |||
Ngày hết hạn | 16/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 146110492 | |||
Ngày hết hạn | 01/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
20 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 101100281 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch