Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NÔNG THỊ THU | ||
Số thẻ HDV | 224120112 | |||
Ngày hết hạn | 16/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | NGUYỄN CÔNG DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 131100140 | |||
Ngày hết hạn | 26/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
3 | Họ và tên | PHẠM THỊ XIM | ||
Số thẻ HDV | 231120164 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | TRẦN VĂN VƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 148100358 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | TRẦN THỊ SƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 248110191 | |||
Ngày hết hạn | 04/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | ĐINH MINH TÂM | ||
Số thẻ HDV | 177100110 | |||
Ngày hết hạn | 17/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | BÙI XUÂN NGOẠN | ||
Số thẻ HDV | 166100109 | |||
Ngày hết hạn | 17/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Đắk Lắk | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | ĐẶNG VĂN TUẤT | ||
Số thẻ HDV | 133100101 | |||
Ngày hết hạn | 13/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | NGUYỄN NHƯ TRÁNG | ||
Số thẻ HDV | 168110161 | |||
Ngày hết hạn | 14/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | LƯU VĂN TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 236110130 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Nam Định | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | NGUYỄN THANH DUY | ||
Số thẻ HDV | 145100117 | |||
Ngày hết hạn | 25/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Trị | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | NGUYỄN HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 149100173 | |||
Ngày hết hạn | 10/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | ĐẶNG CAO CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 122100277 | |||
Ngày hết hạn | 14/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
14 | Họ và tên | PHAN THỊ LÝ | ||
Số thẻ HDV | 146100165 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
15 | Họ và tên | VŨ HOÀNG LINH GIANG | ||
Số thẻ HDV | 146100383 | |||
Ngày hết hạn | 14/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | HUỲNH THIÊN AN | ||
Số thẻ HDV | 146120562 | |||
Ngày hết hạn | 20/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
17 | Họ và tên | NGUYỄN TÀI HÀ | ||
Số thẻ HDV | 101100349 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
18 | Họ và tên | HOÀNG QUANG MINH | ||
Số thẻ HDV | 101100629 | |||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | LÊ THỊ THANH HẰNG | ||
Số thẻ HDV | 101100834 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | NGÔ NGỌC LONG | ||
Số thẻ HDV | 101101106 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch