Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | VĂN HỒNG HẢI | ||
Số thẻ HDV | 149110175 | |||
Ngày hết hạn | 30/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | NGUYỄN VIỆT ANH | ||
Số thẻ HDV | 122100274 | |||
Ngày hết hạn | 14/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
3 | Họ và tên | VĨNH BẢO HUY | ||
Số thẻ HDV | 146100168 | |||
Ngày hết hạn | 06/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | TRẦN QUỐC NGHỊ | ||
Số thẻ HDV | 146100380 | |||
Ngày hết hạn | 14/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
5 | Họ và tên | NGUYỄN NGỌC HẢI | ||
Số thẻ HDV | 146120564 | |||
Ngày hết hạn | 20/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
6 | Họ và tên | TRẦN THỊ ÁNH | ||
Số thẻ HDV | 101100352 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
7 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN HINH | ||
Số thẻ HDV | 101100632 | |||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
8 | Họ và tên | NGUYỄN AN PHÚ | ||
Số thẻ HDV | 101100837 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
9 | Họ và tên | TRẦN DOANH TUYẾN | ||
Số thẻ HDV | 101101109 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | ĐẶNG THANH NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 101101328 | |||
Ngày hết hạn | 21/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
11 | Họ và tên | VŨ CÔNG DUẨN | ||
Số thẻ HDV | 201100107 | |||
Ngày hết hạn | 15/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | NGUYỄN BẠCH YẾN | ||
Số thẻ HDV | 101111801 | |||
Ngày hết hạn | 16/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | BÙI PHƯỚC BỀN | ||
Số thẻ HDV | 179100209 | |||
Ngày hết hạn | 11/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | TRƯƠNG QUANG CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 179100366 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
15 | Họ và tên | NGÔ LÊ KIM THOA | ||
Số thẻ HDV | 179100561 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | ĐÀO TIẾN BÁCH | ||
Số thẻ HDV | 201110290 | |||
Ngày hết hạn | 01/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | LÊ NGUYỄN THÀNH TÍN | ||
Số thẻ HDV | 179100845 | |||
Ngày hết hạn | 06/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | ĐỖ THỊ PHƯƠNG LAN | ||
Số thẻ HDV | 201120306 | |||
Ngày hết hạn | 06/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | TRẦN HOÀNG PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 179101005 | |||
Ngày hết hạn | 20/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | MÃ XUÂN VINH | ||
Số thẻ HDV | 179101140 | |||
Ngày hết hạn | 10/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch