Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 131120241 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 30/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
2 | Họ và tên | PHẠM THỊ MINH DUNG | ||
Số thẻ HDV | 148100365 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
3 | Họ và tên | ĐỖ BĂNG THANH | ||
Số thẻ HDV | 248110202 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 25/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | ĐỒNG THANH TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 124100131 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | LÊ ANH MINH | ||
Số thẻ HDV | 275110154 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 06/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Đồng Nai | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | CHU VĂN BIỂN | ||
Số thẻ HDV | 133120179 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 03/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | LÊ THỊ KIM NGÂN | ||
Số thẻ HDV | 268110140 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 26/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | NGUYỄN ANH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 136110117 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 26/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Nam Định | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Spanish |
9 | Họ và tên | TRẦN VĂN NHẤT | ||
Số thẻ HDV | 145110129 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 12/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Trị | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
10 | Họ và tên | PHẠM PHÚ DUY | ||
Số thẻ HDV | 149100159 |
|
||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | ĐỖ THANH QUỲNH | ||
Số thẻ HDV | 122110280 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 15/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
12 | Họ và tên | ĐINH VĂN AN | ||
Số thẻ HDV | 146100170 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 06/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HÀ CHÂU | ||
Số thẻ HDV | 146100370 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 14/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
14 | Họ và tên | TRẦN NGỌC HUY | ||
Số thẻ HDV | 146120568 |
|
||
Ngày hết hạn | 20/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | NGUYỄN KIM LONG | ||
Số thẻ HDV | 101100328 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH LẬP | ||
Số thẻ HDV | 101100635 |
|
||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | PHẠM THẾ CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 101100840 |
|
||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
18 | Họ và tên | PHẠM THỊ TÚ | ||
Số thẻ HDV | 101101112 |
|
||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
19 | Họ và tên | PHẠM NGỌC TÚ | ||
Số thẻ HDV | 101101331 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 21/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
20 | Họ và tên | NGUYỄN XUÂN THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 101101538 |
|
||
Ngày hết hạn | 12/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch