Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN PHÚC TUNG | ||
Số thẻ HDV | 101100331 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
2 | Họ và tên | MAI XUÂN HỒNG | ||
Số thẻ HDV | 101100637 |
|
||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | PHẠM NGỌC TUYỀN | ||
Số thẻ HDV | 101100842 |
|
||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | BÙI VĂN QUYỀN | ||
Số thẻ HDV | 101101114 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | NGUYỄN ANH DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 101101333 |
|
||
Ngày hết hạn | 21/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | TRẦN THỊ HOAN | ||
Số thẻ HDV | 101101575 |
|
||
Ngày hết hạn | 19/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
7 | Họ và tên | NGÔ TIẾN DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 101111804 |
|
||
Ngày hết hạn | 22/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | CAO VĂN HOÀNG | ||
Số thẻ HDV | 101111904 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 09/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
9 | Họ và tên | VŨ TẤN PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 179100372 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | PHẠM THỊ MỸ HẠNH | ||
Số thẻ HDV | 179100565 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | NGUYỄN TẤN QUÂN | ||
Số thẻ HDV | 279100203 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 21/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | TRẦN THANH PHÚC | ||
Số thẻ HDV | 179100849 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 06/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | BÙI XUÂN NAM | ||
Số thẻ HDV | 101101168 |
|
||
Ngày hết hạn | 15/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | NGÔ THỊ THÚY HOA | ||
Số thẻ HDV | 179101009 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 20/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
15 | Họ và tên | NGUYỄN ANH LONG | ||
Số thẻ HDV | 201120367 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 26/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | PHAN NGỌC SƠN | ||
Số thẻ HDV | 101122149 |
|
||
Ngày hết hạn | 17/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | LÊ THỊ HỒNG TÂM | ||
Số thẻ HDV | 179111291 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 10/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | ||
Số thẻ HDV | 279111058 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 28/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | DƯƠNG MINH PHƯỢNG | ||
Số thẻ HDV | 179111377 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 25/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
20 | Họ và tên | HUỲNH TẤN HƯNG | ||
Số thẻ HDV | 279111335 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 28/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch