Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN HOÀNG CHINH | ||
Số thẻ HDV | 179111293 | |||
Ngày hết hạn | 10/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | NGUYỄN HỮU THIỆN | ||
Số thẻ HDV | 279111060 | |||
Ngày hết hạn | 28/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | NGUYỄN MINH KHÔI | ||
Số thẻ HDV | 179111373 | |||
Ngày hết hạn | 25/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | VÕ HOÀNG QUÂN | ||
Số thẻ HDV | 279111337 | |||
Ngày hết hạn | 28/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | NGUYỄN LÊ THỊ THÙY VƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 279111475 | |||
Ngày hết hạn | 23/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | NGÔ VŨ HOÀNG | ||
Số thẻ HDV | 279111596 | |||
Ngày hết hạn | 15/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | LƯU TRUNG | ||
Số thẻ HDV | 179121625 | |||
Ngày hết hạn | 19/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
8 | Họ và tên | LÊ VĂN XUÂN | ||
Số thẻ HDV | 179121692 | |||
Ngày hết hạn | 18/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | TRƯƠNG HUY HOÀNG | ||
Số thẻ HDV | 279121982 | |||
Ngày hết hạn | 20/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | NGUYỄN MINH THUẬN | ||
Số thẻ HDV | 279122111 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | TRẦN VĂN DUNG | ||
Số thẻ HDV | 177100105 | |||
Ngày hết hạn | 06/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | VŨ XUÂN PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 131100129 | |||
Ngày hết hạn | 26/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | PHẠM VĂN NAM | ||
Số thẻ HDV | 231120173 | |||
Ngày hết hạn | 16/11/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | VÕ NGỌC TOÀN | ||
Số thẻ HDV | 148100371 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | NGUYỄN NGỌC NHƯ BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 248110203 | |||
Ngày hết hạn | 30/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | NÔNG QUỐC HUY | ||
Số thẻ HDV | 106100102 | |||
Ngày hết hạn | 29/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Kạn | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | VÕ HUY VŨ | ||
Số thẻ HDV | 275110148 | |||
Ngày hết hạn | 18/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Đồng Nai | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | PHƯƠNG TRIỀU TẤN | ||
Số thẻ HDV | 133120185 | |||
Ngày hết hạn | 13/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
19 | Họ và tên | HÀN QUỐC VIỆT | ||
Số thẻ HDV | 120110147 | |||
Ngày hết hạn | 23/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
20 | Họ và tên | NGUYỄN MINH DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 240110131 | |||
Ngày hết hạn | 27/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch