Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | TRẦN VIẾT DUY | ||
Số thẻ HDV | 248110208 | |||
Ngày hết hạn | 25/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | ĐƯỜNG QUANG SỎI | ||
Số thẻ HDV | 127110119 | |||
Ngày hết hạn | 06/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | ĐỖ TẤN PHƯỚC | ||
Số thẻ HDV | 275110144 | |||
Ngày hết hạn | 25/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Đồng Nai | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | LÝ ĐẠO KIẾN | ||
Số thẻ HDV | 133120188 | |||
Ngày hết hạn | 21/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
5 | Họ và tên | KIỀU BẮC DƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 120110145 | |||
Ngày hết hạn | 20/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
6 | Họ và tên | BÙI THANH TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 140110142 | |||
Ngày hết hạn | 08/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
7 | Họ và tên | DƯƠNG THỊ THU HIỀN | ||
Số thẻ HDV | 145120134 | |||
Ngày hết hạn | 07/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Trị | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Thai |
8 | Họ và tên | VÕ THỊ DUY PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 249110106 | |||
Ngày hết hạn | 27/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | LÊ NGỌC LINH | ||
Số thẻ HDV | 122110286 | |||
Ngày hết hạn | 28/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
10 | Họ và tên | HÀ THỊ TRÂN CHÂU | ||
Số thẻ HDV | 146100176 | |||
Ngày hết hạn | 06/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | TÔN NỮ THU THỊNH | ||
Số thẻ HDV | 146100375 | |||
Ngày hết hạn | 14/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
12 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG | ||
Số thẻ HDV | 246120223 | |||
Ngày hết hạn | 20/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN ĐỨC | ||
Số thẻ HDV | 101100341 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | ĐỖ QUANG TIẾN | ||
Số thẻ HDV | 101100646 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
15 | Họ và tên | NGÔ MINH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 101100848 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ SANG | ||
Số thẻ HDV | 101101120 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
17 | Họ và tên | NGUYỄN VIỆT THANH | ||
Số thẻ HDV | 101101339 | |||
Ngày hết hạn | 21/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
18 | Họ và tên | NGUYỄN LĂNG | ||
Số thẻ HDV | 101101581 | |||
Ngày hết hạn | 19/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | TRẦN VĂN | ||
Số thẻ HDV | 101111811 | |||
Ngày hết hạn | 21/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
20 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN TRỌNG | ||
Số thẻ HDV | 201110218 | |||
Ngày hết hạn | 09/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch