Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGÔ HẢI ĐĂNG | ||
Số thẻ HDV | 177100107 | |||
Ngày hết hạn | 17/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | LÊ NHẬT DƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 131100143 | |||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
3 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | ||
Số thẻ HDV | 292120177 | |||
Ngày hết hạn | 29/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | LƯƠNG VĂN LONG | ||
Số thẻ HDV | 148100377 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | MẠNH VŨ | ||
Số thẻ HDV | 148110528 | |||
Ngày hết hạn | 30/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
6 | Họ và tên | VŨ VĂN TÍN | ||
Số thẻ HDV | 227110103 | |||
Ngày hết hạn | 28/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | NGUYỄN TRẦN MINH TRÍ | ||
Số thẻ HDV | 275110142 | |||
Ngày hết hạn | 19/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Đồng Nai | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | NGUYỄN NGỌC ĐỨC | ||
Số thẻ HDV | 256110251 | |||
Ngày hết hạn | 15/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | HOÀNG HÀ | ||
Số thẻ HDV | 120110143 | |||
Ngày hết hạn | 16/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
10 | Họ và tên | LÊ VIỆT HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 240110128 | |||
Ngày hết hạn | 08/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THẢO | ||
Số thẻ HDV | 145120136 | |||
Ngày hết hạn | 07/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Trị | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Thai |
12 | Họ và tên | MAI MINH ĐỨC | ||
Số thẻ HDV | 149110183 | |||
Ngày hết hạn | 27/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
13 | Họ và tên | ĐINH QUANG GIANG | ||
Số thẻ HDV | 122110288 | |||
Ngày hết hạn | 28/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | LƯƠNG THỊ HẰNG | ||
Số thẻ HDV | 146100178 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | BÙI THỊ THUÝ DIỄM | ||
Số thẻ HDV | 146100421 | |||
Ngày hết hạn | 15/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
16 | Họ và tên | NGÔ THỊ KIM HỒNG | ||
Số thẻ HDV | 146120574 | |||
Ngày hết hạn | 20/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | LÊ VĂN CHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 101100344 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
18 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THU HÀ | ||
Số thẻ HDV | 101100644 | |||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | VŨ MINH THỌ | ||
Số thẻ HDV | 101100850 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | NGUYỄN HÀ THÁI | ||
Số thẻ HDV | 101101122 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch