Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGÔ ĐẠI DƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 222110128 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 28/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | PHAN LƯỢNG | ||
Số thẻ HDV | 146100182 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 07/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
3 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ MẬN | ||
Số thẻ HDV | 246100119 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 14/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | HÀ THỊ PHƯỚC | ||
Số thẻ HDV | 146120577 |
|
||
Ngày hết hạn | 10/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
5 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HỒNG KHANH | ||
Số thẻ HDV | 101100357 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
6 | Họ và tên | NGUYỄN BÁCH VIỆT | ||
Số thẻ HDV | 101100649 |
|
||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Spanish |
7 | Họ và tên | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | ||
Số thẻ HDV | 101100856 |
|
||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
8 | Họ và tên | NGUYỄN HỮU ĐỨC | ||
Số thẻ HDV | 101101126 |
|
||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | PHẠM THẾ VINH | ||
Số thẻ HDV | 101101343 |
|
||
Ngày hết hạn | 23/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
10 | Họ và tên | NGUYỄN HUY TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 101101587 |
|
||
Ngày hết hạn | 19/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN VINH | ||
Số thẻ HDV | 101111813 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 03/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
12 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | ||
Số thẻ HDV | 201110222 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 20/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | CHÂU HOÀNG HẢI | ||
Số thẻ HDV | 179100384 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 01/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | PHẠM ÁNH NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 179100576 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | NGUYỄN XUÂN DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 279100155 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | HỒ PHƯƠNG LAN | ||
Số thẻ HDV | 179100859 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 06/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | ||
Số thẻ HDV | 179101075 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 28/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | NGUYỄN PHÚ HẢI | ||
Số thẻ HDV | 179100950 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 20/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | ĐẶNG KHẮC NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 279100570 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 10/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | TRẦN QUỐC LONG | ||
Số thẻ HDV | 279110907 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 07/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch