Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN PHƯƠNG NGA | ||
Số thẻ HDV | 179101077 | |||
Ngày hết hạn | 28/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Thai |
2 | Họ và tên | BÙI DƯƠNG CẦM | ||
Số thẻ HDV | 179100953 | |||
Ngày hết hạn | 20/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
3 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN HUY | ||
Số thẻ HDV | 279100572 | |||
Ngày hết hạn | 10/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | LÊ MINH QUÂN | ||
Số thẻ HDV | 279110909 | |||
Ngày hết hạn | 07/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ VINH | ||
Số thẻ HDV | 201120434 | |||
Ngày hết hạn | 13/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | VƯƠNG QUANG THIỆN | ||
Số thẻ HDV | 179111339 | |||
Ngày hết hạn | 16/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | ĐẶNG THU NGÂN | ||
Số thẻ HDV | 279111200 | |||
Ngày hết hạn | 25/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | HUỲNH TÂM DI | ||
Số thẻ HDV | 179111445 | |||
Ngày hết hạn | 06/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
9 | Họ và tên | HỒ NHẬT NGUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 156100185 | |||
Ngày hết hạn | 16/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
10 | Họ và tên | PHẠM THANH TÂM | ||
Số thẻ HDV | 279111607 | |||
Ngày hết hạn | 15/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | PHẠM NGỌC PHƯỢNG | ||
Số thẻ HDV | 179121632 | |||
Ngày hết hạn | 14/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
12 | Họ và tên | NGÔ MINH PHÚC | ||
Số thẻ HDV | 279121863 | |||
Ngày hết hạn | 18/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 279121979 | |||
Ngày hết hạn | 20/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | NGUYỄN ĐĂNG QUANG | ||
Số thẻ HDV | 279122122 | |||
Ngày hết hạn | 05/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | NGUYỄN HOÀNG THÁI | ||
Số thẻ HDV | 277100113 | |||
Ngày hết hạn | 20/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | BÙI HỒNG TĂNG | ||
Số thẻ HDV | 131100151 | |||
Ngày hết hạn | 18/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | TRẦN NGỌC LÀNH | ||
Số thẻ HDV | 292120182 | |||
Ngày hết hạn | 23/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | PHAN ĐÌNH SƠN | ||
Số thẻ HDV | 148100383 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
19 | Họ và tên | LÊ THỊ NGỌC LAN | ||
Số thẻ HDV | 148110530 | |||
Ngày hết hạn | 30/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
20 | Họ và tên | PHẠM QUỐC TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 127100105 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch