Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | BÙI MINH NHẬT | ||
Số thẻ HDV | 279121973 | |||
Ngày hết hạn | 20/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH TOÀN | ||
Số thẻ HDV | 279122117 | |||
Ngày hết hạn | 05/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | HUỲNH PHƯỚC THÁI | ||
Số thẻ HDV | 177100108 | |||
Ngày hết hạn | 17/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
4 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ DỊU | ||
Số thẻ HDV | 131100144 | |||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | NGUYỄN MẠNH HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 192110122 | |||
Ngày hết hạn | 09/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | LÊ VĂN ĐỨC | ||
Số thẻ HDV | 148100378 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THU THẢO | ||
Số thẻ HDV | 148110525 | |||
Ngày hết hạn | 148110525 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | VŨ THÀNH CHỨ | ||
Số thẻ HDV | 127100107 | |||
Ngày hết hạn | 23/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | NGUYỄN VIẾT KHUYẾN | ||
Số thẻ HDV | 275110141 | |||
Ngày hết hạn | 23/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Đồng Nai | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | DƯƠNG THÀNH NHÂN | ||
Số thẻ HDV | 256110250 | |||
Ngày hết hạn | 15/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | LƯƠNG TUYẾT HẰNG | ||
Số thẻ HDV | 220110110 | |||
Ngày hết hạn | 09/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | HỒ THỊ HƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 240110126 | |||
Ngày hết hạn | 30/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | LÊ THỊ MAI THẢO | ||
Số thẻ HDV | 145120137 | |||
Ngày hết hạn | 07/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Trị | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Thai |
14 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ KIM | ||
Số thẻ HDV | 149110176 | |||
Ngày hết hạn | 30/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | HOÀNG THỊ HẬU | ||
Số thẻ HDV | 122110289 | |||
Ngày hết hạn | 28/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | TRẦN THỊ HƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 146100179 | |||
Ngày hết hạn | 07/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Thai |
17 | Họ và tên | LÊ NA | ||
Số thẻ HDV | 146100422 | |||
Ngày hết hạn | 14/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | BÙI XUÂN NGUYÊN THY | ||
Số thẻ HDV | 146120575 | |||
Ngày hết hạn | 20/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | HÀ VĂN SỸ | ||
Số thẻ HDV | 101100351 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
20 | Họ và tên | NGUYỄN XUÂN HẢI | ||
Số thẻ HDV | 101100645 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch