Hướng dẫn viên

1  Họ và tên NGUYỄN VĂN TƯỞNG
  Số thẻ HDV 275110145
Ngày hết hạn 05/05/2014
Nơi cấp thẻ Đồng Nai
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
2  Họ và tên LU MINH CƯỜNG
  Số thẻ HDV 133120187
Ngày hết hạn 21/02/2015
Nơi cấp thẻ Hưng Yên
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
3  Họ và tên NGUYỄN THANH TUẤN
  Số thẻ HDV 120110146
Ngày hết hạn 22/06/2014
Nơi cấp thẻ Lạng Sơn
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
4  Họ và tên BÙI THỊ THUỲ
  Số thẻ HDV 240110129
Ngày hết hạn 15/04/2014
Nơi cấp thẻ Nghệ An
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
5  Họ và tên NGUYỄN TỰ CƯỜNG
  Số thẻ HDV 145120133
Ngày hết hạn 07/03/2015
Nơi cấp thẻ Quảng Trị
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Thai
6  Họ và tên ĐẶNG TRẦN QUÂN
  Số thẻ HDV 149110182
Ngày hết hạn 27/04/2014
Nơi cấp thẻ Quảng Nam
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
7  Họ và tên PHẠM THẾ DƯƠNG
  Số thẻ HDV 122100261
Ngày hết hạn 05/11/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Ninh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
8  Họ và tên HOÀNG MINH TIẾN
  Số thẻ HDV 146100174
Ngày hết hạn 05/08/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
9  Họ và tên NGUYỄN THỊ ÁNH THU
  Số thẻ HDV 146100376
Ngày hết hạn 14/09/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
10  Họ và tên LÊ PHAN DIỄM PHÚC
  Số thẻ HDV 246120222
Ngày hết hạn 10/06/2015
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
11  Họ và tên NGUYỄN HỒNG VŨ
  Số thẻ HDV 101100340
Ngày hết hạn 12/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
12  Họ và tên NGUYỄN MINH TƯỜNG
  Số thẻ HDV 101100642
Ngày hết hạn 20/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
13  Họ và tên LƯƠNG THỊ TRÀ GIANG
  Số thẻ HDV 101100847
Ngày hết hạn 30/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
14  Họ và tên TRẦN VĂN HÀ
  Số thẻ HDV 101101119
Ngày hết hạn 10/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
15  Họ và tên NGUYỄN THANH MAI
  Số thẻ HDV 101101338
Ngày hết hạn 21/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
16  Họ và tên NGHIÊM TRỌNG HÙNG
  Số thẻ HDV 101101580
Ngày hết hạn 19/11/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
17  Họ và tên NGUYỄN VĂN BẮC
  Số thẻ HDV 101111810
Ngày hết hạn 22/02/2014
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
18  Họ và tên NGUYỄN THÀNH TÀI
  Số thẻ HDV 179100213
Ngày hết hạn 11/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
19  Họ và tên HUỲNH KIM BÌNH
  Số thẻ HDV 179100377
Ngày hết hạn 19/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Japanese
20  Họ và tên NGUYỄN VĂN CHÍNH
  Số thẻ HDV 179100571
Ngày hết hạn 08/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French