Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | TÔ THANH QUÂN | ||
Số thẻ HDV | 284110128 | |||
Ngày hết hạn | 22/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Trà Vinh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | PHẠM VĂN ĐÀ | ||
Số thẻ HDV | 131100189 | |||
Ngày hết hạn | 20/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
3 | Họ và tên | MẠC THỊ THÚY EM | ||
Số thẻ HDV | 292120216 | |||
Ngày hết hạn | 13/11/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | NGUYỄN QUỐC HẢI | ||
Số thẻ HDV | 148100393 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | ĐÀO VĂN TỐT | ||
Số thẻ HDV | 248110242 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | TRẦN NGỌC TUYỀN | ||
Số thẻ HDV | 283100108 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bến Tre | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | LÊ VĂN QUANG | ||
Số thẻ HDV | 235110102 | |||
Ngày hết hạn | 27/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hà Nam | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | NGUYỄN MINH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 256110225 | |||
Ngày hết hạn | 09/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | VŨ THỊ HẢI | ||
Số thẻ HDV | 120100104 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
10 | Họ và tên | HOÀNG MINH THẾ | ||
Số thẻ HDV | 140100121 | |||
Ngày hết hạn | 05/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
11 | Họ và tên | TRẦN NGỌC BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 172100103 | |||
Ngày hết hạn | 23/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tây Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | TRẦN THỊ THU TRANG | ||
Số thẻ HDV | 149110186 | |||
Ngày hết hạn | 10/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | ĐINH QUANG GIANG | ||
Số thẻ HDV | 122120314 | |||
Ngày hết hạn | 01/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | NGUYỄN THUỲ DƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 146100221 | |||
Ngày hết hạn | 17/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
15 | Họ và tên | TRẦN VĂN THỨC | ||
Số thẻ HDV | 146100465 | |||
Ngày hết hạn | 19/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
16 | Họ và tên | NGÔ VIỆT ANH | ||
Số thẻ HDV | 101100116 | |||
Ngày hết hạn | 12/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
17 | Họ và tên | NGUYỄN MINH TÂM | ||
Số thẻ HDV | 101100432 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
18 | Họ và tên | NGUYỄN CÔNG HÀ | ||
Số thẻ HDV | 101100693 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | ĐẶNG ĐỨC CHÍNH | ||
Số thẻ HDV | 101100960 | |||
Ngày hết hạn | 01/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
20 | Họ và tên | NGUYỄN BÙI HIỂN | ||
Số thẻ HDV | 101101169 | |||
Ngày hết hạn | 15/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch