Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | HUỲNH ANH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 279122010 | |||
Ngày hết hạn | 28/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | NGUYỄN THÀNH TRUNG | ||
Số thẻ HDV | 279122138 | |||
Ngày hết hạn | 17/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ VẤN | ||
Số thẻ HDV | 282120178 | |||
Ngày hết hạn | 22/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | NGUYỄN DUY KHÁNH | ||
Số thẻ HDV | 284110130 | |||
Ngày hết hạn | 11/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Trà Vinh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | NGUYỄN MẠNH PHÚ | ||
Số thẻ HDV | 131100190 | |||
Ngày hết hạn | 27/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
6 | Họ và tên | HÀ THÚC DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 148100151 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | VÕ THỊ THOA | ||
Số thẻ HDV | 148100409 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | ĐINH THỊ MỸ LIÊN | ||
Số thẻ HDV | 248110243 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | PHAN VĂN ÚT | ||
Số thẻ HDV | 283110127 | |||
Ngày hết hạn | 30/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bến Tre | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN | ||
Số thẻ HDV | 135100110 | |||
Ngày hết hạn | 15/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hà Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
11 | Họ và tên | LÊ XUÂN THUYẾT | ||
Số thẻ HDV | 256110215 | |||
Ngày hết hạn | 22/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | LÊ VĂN DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 120100105 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
13 | Họ và tên | LÊ THỊ HỒNG | ||
Số thẻ HDV | 140100120 | |||
Ngày hết hạn | 05/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | VƯƠNG NGUYỄN HỒNG PHÚC | ||
Số thẻ HDV | 272100112 | |||
Ngày hết hạn | 23/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tây Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | ĐÕ THỊ NHÀN | ||
Số thẻ HDV | 122100101 | |||
Ngày hết hạn | 06/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
16 | Họ và tên | LÊ KHẮC THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 122120315 | |||
Ngày hết hạn | 01/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
17 | Họ và tên | LÊ QUANG MINH TRIẾT | ||
Số thẻ HDV | 146100222 | |||
Ngày hết hạn | 17/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
18 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ NHƯ MỸ | ||
Số thẻ HDV | 146100463 | |||
Ngày hết hạn | 17/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
19 | Họ và tên | NGUYỄN MẠNH LINH | ||
Số thẻ HDV | 101100106 | |||
Ngày hết hạn | 12/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | HOÀNG ĐÌNH QUÂN | ||
Số thẻ HDV | 101100431 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch