Hướng dẫn viên

1  Họ và tên PHAN MINH TIẾN
  Số thẻ HDV 183100116
Ngày hết hạn 24/08/2013
Nơi cấp thẻ Bến Tre
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
2  Họ và tên TRẦN MẠNH LỰC
  Số thẻ HDV 135100111
Ngày hết hạn 22/09/2013
Nơi cấp thẻ Hà Nam
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
3  Họ và tên NGUYỄN THỊ KIM ÁNH
  Số thẻ HDV 256110214
Ngày hết hạn 22/08/2014
Nơi cấp thẻ Khánh Hòa
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
4  Họ và tên LÝ XUÂN THẠCH
  Số thẻ HDV 120100101
Ngày hết hạn 01/09/2013
Nơi cấp thẻ Lạng Sơn
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
5  Họ và tên NGUYỄN THỊ THANH TÂM
  Số thẻ HDV 240100105
Ngày hết hạn 15/08/2013
Nơi cấp thẻ Nghệ An
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
6  Họ và tên TRẦN NGUYỄN NGỌC LUYẾN
  Số thẻ HDV 272100115
Ngày hết hạn 01/12/2013
Nơi cấp thẻ Tây Ninh
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
7  Họ và tên TẠ BÌNH VINH
  Số thẻ HDV 122100106
Ngày hết hạn 06/07/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Ninh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
8  Họ và tên PHAN THANH TỨ
  Số thẻ HDV 222120143
Ngày hết hạn 19/02/2015
Nơi cấp thẻ Quảng Ninh
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
9  Họ và tên ĐẶNG THỊ KIM DUNG
  Số thẻ HDV 146100226
Ngày hết hạn 18/08/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
10  Họ và tên LÊ QUỐC SỸ
  Số thẻ HDV 146100459
Ngày hết hạn 30/11/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
11  Họ và tên NGUYỄN VÂN TỪ
  Số thẻ HDV 101100147
Ngày hết hạn 12/07/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
12  Họ và tên HÀ ĐỨC DUY
  Số thẻ HDV 101100427
Ngày hết hạn 19/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Japanese
13  Họ và tên NGUYỄN MẠNH LƯƠNG
  Số thẻ HDV 101100697
Ngày hết hạn 25/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng German
14  Họ và tên NGUYỄN BÍCH NGA
  Số thẻ HDV 101100965
Ngày hết hạn 01/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
15  Họ và tên TRẦN BẢO LINH
  Số thẻ HDV 101101174
Ngày hết hạn 15/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
16  Họ và tên LÊ ĐẮC DƯƠNG
  Số thẻ HDV 101101386
Ngày hết hạn 27/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
17  Họ và tên NGUYỄN ÁNH SANG
  Số thẻ HDV 201110157
Ngày hết hạn 06/04/2014
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
18  Họ và tên LÊ CHÍ THANH
  Số thẻ HDV 279100106
Ngày hết hạn 11/08/ 2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
19  Họ và tên NGUYỄN TRÍ DŨNG
  Số thẻ HDV 179100427
Ngày hết hạn 01/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
20  Họ và tên TRƯƠNG ĐÌNH ANH TUẤN
  Số thẻ HDV 179100618
Ngày hết hạn 08/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English