Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | ĐỒNG THỊ HIỀN | ||
Số thẻ HDV | 131100196 | |||
Ngày hết hạn | 16/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
2 | Họ và tên | TỐNG VĂN THỤY | ||
Số thẻ HDV | 148100134 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
3 | Họ và tên | TRẦN HỮU THẢO | ||
Số thẻ HDV | 148100424 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | PHẠM LÂM VĂN CA | ||
Số thẻ HDV | 248110268 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | PHẠM THỊ HẢI KIỀU | ||
Số thẻ HDV | 183100110 | |||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bến Tre | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ LAN ANH | ||
Số thẻ HDV | 135100109 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hà Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | NGUYỄN NGỌC THÁI | ||
Số thẻ HDV | 256110217 | |||
Ngày hết hạn | 22/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THU | ||
Số thẻ HDV | 220110113 | |||
Ngày hết hạn | 01/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | NGUYỄN NGỌC HÀ | ||
Số thẻ HDV | 240100106 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | ĐỖ HỮU BẢNG | ||
Số thẻ HDV | 272110125 | |||
Ngày hết hạn | 15/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tây Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | ||
Số thẻ HDV | 122100110 | |||
Ngày hết hạn | 06/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
12 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HIẾN | ||
Số thẻ HDV | 222120144 | |||
Ngày hết hạn | 19/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN TÝ | ||
Số thẻ HDV | 146100228 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | NGUYỄN QUỐC VŨ | ||
Số thẻ HDV | 246100130 | |||
Ngày hết hạn | 25/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | NGUYỄN ANH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 101100135 | |||
Ngày hết hạn | 22/06/2011 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | ĐẶNG ĐỨC THỊNH | ||
Số thẻ HDV | 101100425 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | NGUYỄN CHÍ TUỆ | ||
Số thẻ HDV | 101100699 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN THƠ | ||
Số thẻ HDV | 101100967 | |||
Ngày hết hạn | 01/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH THANH | ||
Số thẻ HDV | 101101176 | |||
Ngày hết hạn | 15/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | PHẠM QUANG LƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 101101388 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch