Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | HUỲNH THỊ KIM MẾN | ||
Số thẻ HDV | 279111371 | |||
Ngày hết hạn | 12/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | LÊ THỊ THANH TUYỀN | ||
Số thẻ HDV | 279111513 | |||
Ngày hết hạn | 05/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | NGUYỄN THẮNG THIÊN TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 256110185 | |||
Ngày hết hạn | 18/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ NGỌC THẠCH | ||
Số thẻ HDV | 256120262 | |||
Ngày hết hạn | 15/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | LÊ MỸ DUNG | ||
Số thẻ HDV | 179121703 | |||
Ngày hết hạn | 04/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | VŨ TRƯỜNG SƠN | ||
Số thẻ HDV | 279122008 | |||
Ngày hết hạn | 28/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | TRẦN DUY CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 126100108 | |||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Phúc | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ NGỌC THI | ||
Số thẻ HDV | 282120183 | |||
Ngày hết hạn | 24/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | DƯƠNG MINH LÂM | ||
Số thẻ HDV | 184120139 | |||
Ngày hết hạn | 18/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Trà Vinh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | NGUYỄN XUÂN DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 131100199 | |||
Ngày hết hạn | 16/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
11 | Họ và tên | TRẦN VIỆT ĐÀO | ||
Số thẻ HDV | 148100162 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
12 | Họ và tên | CAO VĂN SEN | ||
Số thẻ HDV | 148100432 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | ĐẶNG MINH QUỐC | ||
Số thẻ HDV | 248110251 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | PHẠM LAM GIANG | ||
Số thẻ HDV | 283110115 | |||
Ngày hết hạn | 24/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bến Tre | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | VĂN TRỌNG DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 135100104 | |||
Ngày hết hạn | 01/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hà Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
16 | Họ và tên | LĂNG VĂN THIỆN | ||
Số thẻ HDV | 256110220 | |||
Ngày hết hạn | 22/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | PHẠM MẠNH TUÂN | ||
Số thẻ HDV | 220120115 | |||
Ngày hết hạn | 08/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH HẠNG | ||
Số thẻ HDV | 240100103 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | ĐỖ SĨ NGUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 272100102 | |||
Ngày hết hạn | 02/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tây Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | ĐẶNG VĂN CHÂU | ||
Số thẻ HDV | 122100113 | |||
Ngày hết hạn | 06/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch