Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN MINH CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 248110253 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 20/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ LỢT | ||
Số thẻ HDV | 183110126 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 22/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bến Tre | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | NGÔ QUỐC VƯỢNG | ||
Số thẻ HDV | 135100102 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hà Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | ||
Số thẻ HDV | 256110222 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 22/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | ĐỖ VĂN SÁNG | ||
Số thẻ HDV | 210110125 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 30/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | TỪ MẠNH HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 140100101 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
7 | Họ và tên | NGUYỄN QUỐC DUY | ||
Số thẻ HDV | 272100110 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 01/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tây Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | PHẠM XUÂN PHONG | ||
Số thẻ HDV | 122100117 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 06/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
9 | Họ và tên | NGUYỄN VIẾT LỢI | ||
Số thẻ HDV | 122120321 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 20/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | TRẦN GIA THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 146100234 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 18/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
11 | Họ và tên | NGUYỄN PHAN HẠ LAN | ||
Số thẻ HDV | 146100469 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 21/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | NGUYỄN CẢNH HOA | ||
Số thẻ HDV | 101100151 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 19/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | TRẦN VĂN HẢI | ||
Số thẻ HDV | 101100419 |
|
||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | ĐỖ MẠNH HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 101100705 |
|
||
Ngày hết hạn | 28/05/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN CHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 101100973 |
|
||
Ngày hết hạn | 01/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | TRƯƠNG XUÂN PHONG | ||
Số thẻ HDV | 179100103 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 02/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
17 | Họ và tên | NGUYỄN THANH HIỀN | ||
Số thẻ HDV | 101101394 |
|
||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
18 | Họ và tên | HÀ HIỀN HOÀI | ||
Số thẻ HDV | 101101640 |
|
||
Ngày hết hạn | 06/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | NGUYỄN KIM QUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 101111844 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 06/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | LÊ VIỆT HẢI | ||
Số thẻ HDV | 101111912 |
|
||
Ngày hết hạn | 01/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch