Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | LƯU QUỐC TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 279110950 | |||
Ngày hết hạn | 24/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | VÕ NGỌC ĐĂNG KHOA | ||
Số thẻ HDV | 279111518 | |||
Ngày hết hạn | 05/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | TRẦN ĐỖ DỰ | ||
Số thẻ HDV | 179111589 | |||
Ngày hết hạn | 01/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH DUY | ||
Số thẻ HDV | 256120267 | |||
Ngày hết hạn | 15/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | LÊ NHI BẢO | ||
Số thẻ HDV | 279121910 | |||
Ngày hết hạn | 04/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | LÂM THỊ MƠ | ||
Số thẻ HDV | 279121995 | |||
Ngày hết hạn | 28/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN QUÂN | ||
Số thẻ HDV | 226100101 | |||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Phúc | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | NGÔ QUỐC TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 282120192 | |||
Ngày hết hạn | 07/11/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | KHỔNG QUỐC THUẤN | ||
Số thẻ HDV | 177100122 | |||
Ngày hết hạn | 02/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | LÊ ĐÌNH CHIỀU | ||
Số thẻ HDV | 231100109 | |||
Ngày hết hạn | 20/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | NGUYỄN TRỌNG BAY | ||
Số thẻ HDV | 148100132 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
12 | Họ và tên | LÂM VIẾT TRANG | ||
Số thẻ HDV | 248100130 | |||
Ngày hết hạn | 30/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | LÊ THỊ HÀ | ||
Số thẻ HDV | 248110266 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | NGUYỄN THANH ĐIỀN | ||
Số thẻ HDV | 283110117 | |||
Ngày hết hạn | 03/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bến Tre | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | TRẦN ĐĂNG KHOA | ||
Số thẻ HDV | 142110112 | |||
Ngày hết hạn | 20/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hà Tĩnh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | ĐINH MINH TIẾN | ||
Số thẻ HDV | 256110208 | |||
Ngày hết hạn | 08/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | TRỊNH THỊ XUÂN THU | ||
Số thẻ HDV | 210110120 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | HOÀNG VĂN TRƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 240110121 | |||
Ngày hết hạn | 30/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | NGUYỄN THÀNH NHÂN | ||
Số thẻ HDV | 272100119 | |||
Ngày hết hạn | 16/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tây Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | BÙI VĂN GIÁP | ||
Số thẻ HDV | 122100120 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch