Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | TRẦN THỊ YẾN | ||
Số thẻ HDV | 231100104 | |||
Ngày hết hạn | 06/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | NGUYỄN TRƯƠNG NGUYỄN | ||
Số thẻ HDV | 148100129 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
3 | Họ và tên | THÁI NHĨ LONG | ||
Số thẻ HDV | 248100144 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | HUỲNH THỊ MỸ LINH | ||
Số thẻ HDV | 248110254 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ LINH PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 183100107 | |||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bến Tre | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN QUÝ | ||
Số thẻ HDV | 135100103 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hà Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
7 | Họ và tên | TRẦN NGỌC NHÃ PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 256110223 | |||
Ngày hết hạn | 22/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | LÊ VĂN CHIẾN | ||
Số thẻ HDV | 210110124 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | LÊ HẢI AN | ||
Số thẻ HDV | 240100102 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN QUYỀN | ||
Số thẻ HDV | 272100116 | |||
Ngày hết hạn | 09/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tây Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | BÙI HẢI PHONG | ||
Số thẻ HDV | 122100118 | |||
Ngày hết hạn | 06/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
12 | Họ và tên | LÊ MINH THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 122120322 | |||
Ngày hết hạn | 20/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
13 | Họ và tên | LÊ VĂN NAM | ||
Số thẻ HDV | 146100235 | |||
Ngày hết hạn | 18/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | LÊ THỊ HIẾU | ||
Số thẻ HDV | 246100132 | |||
Ngày hết hạn | 14/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | NGÔ VĂN HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 101100165 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | LÊ ĐÌNH ĐÔNG | ||
Số thẻ HDV | 101100418 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | LẠI XUÂN QUỲNH | ||
Số thẻ HDV | 101100706 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Spanish |
18 | Họ và tên | NGUYỄN XUÂN THỌ | ||
Số thẻ HDV | 101100974 | |||
Ngày hết hạn | 01/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
19 | Họ và tên | NGUYỄN PHƯƠNG LỘC | ||
Số thẻ HDV | 179100104 | |||
Ngày hết hạn | 02/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
20 | Họ và tên | ĐỖ NGỌC ĐỨC | ||
Số thẻ HDV | 101101395 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch