Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | HOÀNG THI NGỌC HÀ | ||
Số thẻ HDV | 156110237 | |||
Ngày hết hạn | 22/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
2 | Họ và tên | ĐỖ ANH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 110110179 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
3 | Họ và tên | NGUYỄN THÀNH VINH | ||
Số thẻ HDV | 140100102 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
4 | Họ và tên | LÊ THỊ CẨM TÚ | ||
Số thẻ HDV | 272100104 | |||
Ngày hết hạn | 09/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tây Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | PHẠM THỊ PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 122100115 | |||
Ngày hết hạn | 06/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
6 | Họ và tên | NGUYỄN DUY DƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 222120147 | |||
Ngày hết hạn | 05/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | HỒ THỊ THUÝ PHƯỢNG | ||
Số thẻ HDV | 146100233 | |||
Ngày hết hạn | 18/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ KỲ NAM | ||
Số thẻ HDV | 146100468 | |||
Ngày hết hạn | 20/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
9 | Họ và tên | VŨ VIỆT QUYẾT | ||
Số thẻ HDV | 101100150 | |||
Ngày hết hạn | 19/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | HÀ ANH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 101100420 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | PHẠM THỊ CHIÊU | ||
Số thẻ HDV | 101100704 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Spanish |
12 | Họ và tên | CHU THÁI DƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 101100972 | |||
Ngày hết hạn | 01/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
13 | Họ và tên | ĐOÀN VIẾT HIỆP | ||
Số thẻ HDV | 101101182 | |||
Ngày hết hạn | 15/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
14 | Họ và tên | NGUYỄN TỰ TRỌNG | ||
Số thẻ HDV | 101101393 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
15 | Họ và tên | NGUYỄN QUỐC VƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 101101639 | |||
Ngày hết hạn | 06/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 101111843 | |||
Ngày hết hạn | 06/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
17 | Họ và tên | NGUYỄN THẾ NGUYỄN | ||
Số thẻ HDV | 101111911 | |||
Ngày hết hạn | 01/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
18 | Họ và tên | HÀ VĂN NHÀN | ||
Số thẻ HDV | 179100434 | |||
Ngày hết hạn | 01/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
19 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÔNG QUANG | ||
Số thẻ HDV | 179100624 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
20 | Họ và tên | BÙI ĐỨC QUÂN | ||
Số thẻ HDV | 101112051 | |||
Ngày hết hạn | 13/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch