Hướng dẫn viên

1  Họ và tên NGUYỄN MẬU THỊ HOÀNG UYÊN
  Số thẻ HDV 248100133
Ngày hết hạn 15/10/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Đà Nẵng
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
2  Họ và tên LÊ NGỌC HẬU
  Số thẻ HDV 248110256
Ngày hết hạn 248110256
Nơi cấp thẻ Tp.Đà Nẵng
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
3  Họ và tên NGUYỄN QUỐC ĐÀI
  Số thẻ HDV 283110116
Ngày hết hạn 10/03/2014
Nơi cấp thẻ Bến Tre
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
4  Họ và tên TRẦN THỊ HUYỀN
  Số thẻ HDV 242110109
Ngày hết hạn 01/04/2014
Nơi cấp thẻ Hà Tĩnh
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
5  Họ và tên NGUYỄN THU TRANG
  Số thẻ HDV 256110211
Ngày hết hạn 08/08/2014
Nơi cấp thẻ Khánh Hòa
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
6  Họ và tên TRẦN QUANG ĐỊNH
  Số thẻ HDV 210110118
Ngày hết hạn 15/06/2014
Nơi cấp thẻ Lào Cai
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
7  Họ và tên HỒ ĐỨC DÂN
  Số thẻ HDV 240110135
Ngày hết hạn 25/10/2014
Nơi cấp thẻ Nghệ An
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
8  Họ và tên GIANG QUỐC TÂN
  Số thẻ HDV 172110104
Ngày hết hạn 18/03/2014
Nơi cấp thẻ Tây Ninh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng German
9  Họ và tên VŨ THỊ PHI NGA
  Số thẻ HDV 122100123
Ngày hết hạn 15/07/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Ninh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Japanese
10  Họ và tên NGUYỄN THỊ MAI LINH
  Số thẻ HDV 122120326
Ngày hết hạn 30/03/2015
Nơi cấp thẻ Quảng Ninh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
11  Họ và tên TRỊNH VĂN CHUNG
  Số thẻ HDV 146100241
Ngày hết hạn 19/08/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
12  Họ và tên TRẦN THỊ KIM OANH
  Số thẻ HDV 246110136
Ngày hết hạn 01/02/2014
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
13  Họ và tên VŨ THỊ PHƯƠNG
  Số thẻ HDV 101100166
Ngày hết hạn 30/07/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng German
14  Họ và tên PHẠM TRUNG DŨNG
  Số thẻ HDV 101100412
Ngày hết hạn 18/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
15  Họ và tên BÙI QUỐC QUÂN
  Số thẻ HDV 101100712
Ngày hết hạn 25/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
16  Họ và tên ĐỖ THANH TÙNG
  Số thẻ HDV 101100980
Ngày hết hạn 01/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
17  Họ và tên NGUYỄN KHÁNH TÙNG
  Số thẻ HDV 179100110
Ngày hết hạn 02/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
18  Họ và tên CHU THỊ MEN
  Số thẻ HDV 101101401
Ngày hết hạn 27/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
19  Họ và tên NGUYỄN HOÀNG DŨNG
  Số thẻ HDV 101101647
Ngày hết hạn 06/12/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
20  Họ và tên TRẦN ANH TUẤN
  Số thẻ HDV 101111851
Ngày hết hạn 06/04/2014
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Japanese