Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | ĐẶNG ĐẠI PHONG | ||
Số thẻ HDV | 279111228 | |||
Ngày hết hạn | 11/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | ĐẶNG THỊ NGÂN | ||
Số thẻ HDV | 179111461 | |||
Ngày hết hạn | 19/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
3 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 279111523 | |||
Ngày hết hạn | 05/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | TRƯƠNG MỸ VÂN | ||
Số thẻ HDV | 179111596 | |||
Ngày hết hạn | 01/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
5 | Họ và tên | NGUYỄN GIA HÁN | ||
Số thẻ HDV | 179121649 | |||
Ngày hết hạn | 01/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
6 | Họ và tên | NGUYỄN THÀNH TRIỀU | ||
Số thẻ HDV | 256120315 | |||
Ngày hết hạn | 07/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | ||
Số thẻ HDV | 279122012 | |||
Ngày hết hạn | 28/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | NGUYỄN VIỆT HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 133120212 | |||
Ngày hết hạn | 05/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
9 | Họ và tên | HỒ THỊ HỒNG HẠNH | ||
Số thẻ HDV | 186100106 | |||
Ngày hết hạn | 20/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | LÝ TRẦN MINH HIẾU | ||
Số thẻ HDV | 177110132 | |||
Ngày hết hạn | 20/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN TIN | ||
Số thẻ HDV | 131100206 | |||
Ngày hết hạn | 20/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | TRẦN VĂN TRỨ | ||
Số thẻ HDV | 148100107 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | TRẦN VIẾT KHIÊM | ||
Số thẻ HDV | 248100138 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | NGUYỄN VIẾT BẢO | ||
Số thẻ HDV | 248110259 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | LÊ TRỌNG TÍN | ||
Số thẻ HDV | 283110125 | |||
Ngày hết hạn | 29/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bến Tre | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | KIỀU MAI | ||
Số thẻ HDV | 142100108 | |||
Ngày hết hạn | 20/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hà Tĩnh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Thai |
17 | Họ và tên | NGUYỄN KIM PHƯỢNG | ||
Số thẻ HDV | 256110207 | |||
Ngày hết hạn | 26/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | BÙI QUANG TRUNG | ||
Số thẻ HDV | 110110170 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
19 | Họ và tên | NGUYỄN HỮU BẮC | ||
Số thẻ HDV | 140110140 | |||
Ngày hết hạn | 20/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | VÕ LAM TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 272120129 | |||
Ngày hết hạn | 17/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tây Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch