Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN TẤN HÒA | ||
Số thẻ HDV | 279100851 | |||
Ngày hết hạn | 22/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | LÊ VĂN THANH | ||
Số thẻ HDV | 279111027 | |||
Ngày hết hạn | 10/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | PHAN THANH CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 279111140 | |||
Ngày hết hạn | 04/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | HỒ THỊ PHƯƠNG DUNG | ||
Số thẻ HDV | 179111408 | |||
Ngày hết hạn | 26/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
5 | Họ và tên | LÊ THỊ DUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 179111471 | |||
Ngày hết hạn | 27/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
6 | Họ và tên | NGÔ VĂN THAO | ||
Số thẻ HDV | 156110196 | |||
Ngày hết hạn | 27/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | HUỲNH ĐỨC NHÃ | ||
Số thẻ HDV | 279111638 | |||
Ngày hết hạn | 01/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | NGUYỄN TRẦN THÔNG MINH | ||
Số thẻ HDV | 279110924 | |||
Ngày hết hạn | 11/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | TRẦN ĐẶNG PHI MINH QUỐC | ||
Số thẻ HDV | 256120328 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | ||
Số thẻ HDV | 279122022 | |||
Ngày hết hạn | 09/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN THẢO | ||
Số thẻ HDV | 133120240 | |||
Ngày hết hạn | 05/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
12 | Họ và tên | CHẾ THANH THOẠI | ||
Số thẻ HDV | 186100125 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THU HUỆ | ||
Số thẻ HDV | 208120110 | |||
Ngày hết hạn | 22/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tuyên Quang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | MAI TUẤN KIỆT | ||
Số thẻ HDV | 292100120 | |||
Ngày hết hạn | 26/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | LÊ CHÂU KHOA | ||
Số thẻ HDV | 148100197 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | VÕ THỊ HỒNG HÀ | ||
Số thẻ HDV | 248100146 | |||
Ngày hết hạn | 30/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN HẬU | ||
Số thẻ HDV | 248110289 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HỒNG NHỊ | ||
Số thẻ HDV | 252100103 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Định | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | LÊ DUY MẠNH | ||
Số thẻ HDV | 230110108 | |||
Ngày hết hạn | 29/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hải Dương | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN BÉ TÁM | ||
Số thẻ HDV | 291110133 | |||
Ngày hết hạn | 12/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch