Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | LƯU TUYẾT ANH | ||
Số thẻ HDV | 279122025 | |||
Ngày hết hạn | 09/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | NGUYỄN KHẮC TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 133120236 | |||
Ngày hết hạn | 23/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | ĐỒNG HỮU PHƯỚC | ||
Số thẻ HDV | 186100120 | |||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HÒA | ||
Số thẻ HDV | 208120111 | |||
Ngày hết hạn | 05/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tuyên Quang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | GIANG VĂN VĨNH | ||
Số thẻ HDV | 292100117 | |||
Ngày hết hạn | 24/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | HOÀNG THỊ CẨM HỒNG | ||
Số thẻ HDV | 148100191 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
7 | Họ và tên | TRƯƠNG VĂN BÍNH | ||
Số thẻ HDV | 148100465 | |||
Ngày hết hạn | 30/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | LÊ MẬU THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 148110552 | |||
Ngày hết hạn | 25/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
9 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN THI | ||
Số thẻ HDV | 252110119 | |||
Ngày hết hạn | 14/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Định | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ DỊU | ||
Số thẻ HDV | 230110111 | |||
Ngày hết hạn | 29/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hải Dương | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | ĐƯỜNG VĂN KHÔN | ||
Số thẻ HDV | 291100128 | |||
Ngày hết hạn | 13/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | LƯƠNG THỊ ÚT HƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 110100151 | |||
Ngày hết hạn | 30/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
13 | Họ và tên | TRỊNH THẾ NAM | ||
Số thẻ HDV | 137100114 | |||
Ngày hết hạn | 28/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Ninh Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | HÀ VĂN THẠCH | ||
Số thẻ HDV | 134100117 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
15 | Họ và tên | NGUYỄN THÀNH LONG | ||
Số thẻ HDV | 122100150 | |||
Ngày hết hạn | 26/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
16 | Họ và tên | LÊ VĂN CẢNH | ||
Số thẻ HDV | 138100105 | |||
Ngày hết hạn | 03/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | THÂN NGỌC NGHĨA | ||
Số thẻ HDV | 146100257 | |||
Ngày hết hạn | 23/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
18 | Họ và tên | TRẦN VĂN QUÝ | ||
Số thẻ HDV | 146110487 | |||
Ngày hết hạn | 10/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Thai |
19 | Họ và tên | PHẠM HÙNG SƠN | ||
Số thẻ HDV | 101100274 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THU YẾN | ||
Số thẻ HDV | 101100488 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch