Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | TRẦN TUẤN DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 101100782 | |||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | VÕ VĂN HUY | ||
Số thẻ HDV | 279111134 | |||
Ngày hết hạn | 27/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | ĐINH DUY KHÁNH | ||
Số thẻ HDV | 279111250 | |||
Ngày hết hạn | 18/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 179111467 | |||
Ngày hết hạn | 27/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THANH TÌNH | ||
Số thẻ HDV | 179111526 | |||
Ngày hết hạn | 11/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
6 | Họ và tên | NGÔ NGUYỄN MINH UYÊN | ||
Số thẻ HDV | 156110223 | |||
Ngày hết hạn | 09/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | TRẦN THỊ THANH TUYỀN | ||
Số thẻ HDV | 279121779 | |||
Ngày hết hạn | 01/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | PHẠM THỊ SANG | ||
Số thẻ HDV | 256120325 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | TRỊNH ĐÌNH TÂN | ||
Số thẻ HDV | 133120193 | |||
Ngày hết hạn | 30/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
10 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 133120232 | |||
Ngày hết hạn | 13/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
11 | Họ và tên | TRỊNH THẾ NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 186100115 | |||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | VŨ QUỲNH ANH | ||
Số thẻ HDV | 177110125 | |||
Ngày hết hạn | 20/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
13 | Họ và tên | VĂN THỊ CHI | ||
Số thẻ HDV | 231110122 | |||
Ngày hết hạn | 21/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | TRƯƠNG THỊ DUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 148100186 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | HUỲNH THỊ CẨM THỦY | ||
Số thẻ HDV | 148100404 | |||
Ngày hết hạn | 30/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | NGUYỄN GIA CHÍNH | ||
Số thẻ HDV | 148110551 | |||
Ngày hết hạn | 25/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | TRẦN NGỌC HẢI | ||
Số thẻ HDV | 252100114 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Định | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ NGỌC XUÂN | ||
Số thẻ HDV | 230110115 | |||
Ngày hết hạn | 29/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hải Dương | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | HÀ TẤN SANG | ||
Số thẻ HDV | 291110136 | |||
Ngày hết hạn | 27/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | BÙI VĂN TÂN | ||
Số thẻ HDV | 110100140 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch