Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN TUẤN ANH | ||
Số thẻ HDV | 101100183 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN ĐỒNG | ||
Số thẻ HDV | 101100481 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
3 | Họ và tên | HOÀNG THANH HÀ | ||
Số thẻ HDV | 101100736 | |||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
4 | Họ và tên | NGUYỄN ĐỨC HOÀN | ||
Số thẻ HDV | 101100885 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | ĐOÀN CHUẨN VÕ TRƯỜNG AN | ||
Số thẻ HDV | 179100132 | |||
Ngày hết hạn | 04/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | ĐÀO DUY ĐỨC | ||
Số thẻ HDV | 101101426 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Korean |
7 | Họ và tên | HOÀNG TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 101101663 | |||
Ngày hết hạn | 20/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | ||
Số thẻ HDV | 101111867 | |||
Ngày hết hạn | 26/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | NGUYỄN HUY MINH | ||
Số thẻ HDV | 201110246 | |||
Ngày hết hạn | 20/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | TRẦN ANH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 101111972 | |||
Ngày hết hạn | 28/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Spanish |
11 | Họ và tên | NGUYỄN MINH CÔNG | ||
Số thẻ HDV | 179100646 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
12 | Họ và tên | CAO MINH HOÀNG | ||
Số thẻ HDV | 179100800 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | TRẦN HUỲNH NGUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 279100326 | |||
Ngày hết hạn | 14/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | NGUYỄN THÀNH LUÂN | ||
Số thẻ HDV | 279100469 | |||
Ngày hết hạn | 28/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | NGUYỄN THÀNH VĂN | ||
Số thẻ HDV | 279100613 | |||
Ngày hết hạn | 22/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | ĐIỀN MINH HẢI | ||
Số thẻ HDV | 279100710 | |||
Ngày hết hạn | 09/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | HUỲNH VĂN THOA | ||
Số thẻ HDV | 279100843 | |||
Ngày hết hạn | 22/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | TRẦN XUÂN TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 201120385 | |||
Ngày hết hạn | 08/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | LÝ QUỐC TÀI | ||
Số thẻ HDV | 279111133 | |||
Ngày hết hạn | 27/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | LÊ HỒNG THIỆN | ||
Số thẻ HDV | 279111249 | |||
Ngày hết hạn | 18/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch