Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN THANH LIÊM | ||
Số thẻ HDV | 179111465 | |||
Ngày hết hạn | 27/07/ 2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | LÊ ĐỨC HÒA | ||
Số thẻ HDV | 156110194 | |||
Ngày hết hạn | 27/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | PHAN HỒNG LINH | ||
Số thẻ HDV | 256110190 | |||
Ngày hết hạn | 09/05/20140 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | NGUYỄN LÂM THANH QUANG | ||
Số thẻ HDV | 279121778 | |||
Ngày hết hạn | 01/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | NGUYỄN QUẾ SƠN | ||
Số thẻ HDV | 156120289 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
6 | Họ và tên | TRƯƠNG THỊ NGÂN GIANG | ||
Số thẻ HDV | 179121774 | |||
Ngày hết hạn | 25/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
7 | Họ và tên | BÙI VĂN TIẾN | ||
Số thẻ HDV | 133120231 | |||
Ngày hết hạn | 03/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
8 | Họ và tên | BÙI MINH TOÀN | ||
Số thẻ HDV | 186100114 | |||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | VŨ ĐÌNH TỨ | ||
Số thẻ HDV | 208110107 | |||
Ngày hết hạn | 09/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tuyên Quang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | BÙI SƠN THỤC | ||
Số thẻ HDV | 231110121 | |||
Ngày hết hạn | 21/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | NGUYỄN TƯỜNG HIẾU | ||
Số thẻ HDV | 148100185 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
12 | Họ và tên | PHẠM VÂN ANH | ||
Số thẻ HDV | 148100401 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | THÁI MINH CẢNH | ||
Số thẻ HDV | 148110550 | |||
Ngày hết hạn | 25/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | TRẦN VĂN QUANG | ||
Số thẻ HDV | 152100112 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Định | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | VŨ THỊ NHÀN | ||
Số thẻ HDV | 230110116 | |||
Ngày hết hạn | 29/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hải Dương | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | NGÔ TRỌNG THỂ | ||
Số thẻ HDV | 291110147 | |||
Ngày hết hạn | 31/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | NGÔ VĂN THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 110100154 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | PHẠM TRÍ DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 137100119 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Ninh Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | TRẦN VĂN XINH | ||
Số thẻ HDV | 134100106 | |||
Ngày hết hạn | 02/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | TRẦN QUỐC HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 122100145 | |||
Ngày hết hạn | 26/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch