Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | TRẦN GIA LUẬN | ||
Số thẻ HDV | 133120225 | |||
Ngày hết hạn | 11/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
2 | Họ và tên | PHAN THỊ NGỌC HUÊ | ||
Số thẻ HDV | 286100103 | |||
Ngày hết hạn | 16/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Long | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | TRẦN THỊ BÍCH LIỄU | ||
Số thẻ HDV | 277100121 | |||
Ngày hết hạn | 02/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | PHÙNG THỊ MAI | ||
Số thẻ HDV | 131110216 | |||
Ngày hết hạn | 21/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
5 | Họ và tên | HUỲNH VĂN MINH | ||
Số thẻ HDV | 148100183 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | VŨ ĐỨC DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 148100398 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
7 | Họ và tên | LÊ QUANG BẢO TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 148110554 | |||
Ngày hết hạn | 25/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | VÕ QUỐC ĐÚNG | ||
Số thẻ HDV | 252100113 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Định | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | TRẦN HẢI NINH | ||
Số thẻ HDV | 230110118 | |||
Ngày hết hạn | 29/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hải Dương | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 291110137 | |||
Ngày hết hạn | 18/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Kiên Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | LÝ HỒNG LẬP | ||
Số thẻ HDV | 110100157 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
12 | Họ và tên | VŨ THỊ LAN | ||
Số thẻ HDV | 137100122 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Ninh Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
13 | Họ và tên | ĐÀO MẠNH HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 234100103 | |||
Ngày hết hạn | 02/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | CHU ĐỨC TOÀN | ||
Số thẻ HDV | 122100143 | |||
Ngày hết hạn | 26/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
15 | Họ và tên | LÊ THỊ HÀ | ||
Số thẻ HDV | 238100101 | |||
Ngày hết hạn | 03/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | HỒ THỊ MỘNG TUYỀN | ||
Số thẻ HDV | 146100265 | |||
Ngày hết hạn | 21/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
17 | Họ và tên | PHẠM THỊ ÁI HÒA | ||
Số thẻ HDV | 146110484 | |||
Ngày hết hạn | 04/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
18 | Họ và tên | ĐINH VIỆT HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 101100182 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | MẠC ĐÌNH THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 101100480 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
20 | Họ và tên | TRẦN NAM LỢI | ||
Số thẻ HDV | 101100735 | |||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch