Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | ĐOÀN THANH ANH | ||
Số thẻ HDV | 279111434 | |||
Ngày hết hạn | 26/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | TRẦN THẾ ANH | ||
Số thẻ HDV | 260110123 | |||
Ngày hết hạn | 27/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Thuận | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | PHẠM TRUNG KIÊN | ||
Số thẻ HDV | 117100109 | |||
Ngày hết hạn | 09/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hòa Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
4 | Họ và tên | LÊ VĂN THỨC | ||
Số thẻ HDV | 268110130 | |||
Ngày hết hạn | 24/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | NGUYỄN THÁI HẢI | ||
Số thẻ HDV | 110100113 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | VÕ ĐẠI DƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 254100103 | |||
Ngày hết hạn | 18/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Phú Yên | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ LỆ | ||
Số thẻ HDV | 219100106 | |||
Ngày hết hạn | 12/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Nguyên | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | LÊ VŨ QUANG | ||
Số thẻ HDV | 122100202 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
9 | Họ và tên | LÊ VĂN VƯỢNG | ||
Số thẻ HDV | 238110136 | |||
Ngày hết hạn | 23/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | TRẦN QUANG VINH | ||
Số thẻ HDV | 146100321 | |||
Ngày hết hạn | 06/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
11 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH HỒNG VŨ | ||
Số thẻ HDV | 246110170 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | LÊ THỊ THỊNH | ||
Số thẻ HDV | 101100234 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | NGÔ MẠNH HÀ | ||
Số thẻ HDV | 101100603 | |||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | NGUYỄN ANH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 101100529 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | PHÙNG NGỌC LONG | ||
Số thẻ HDV | 101101014 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | PHẠM VĂN CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 101101230 | |||
Ngày hết hạn | 17/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
17 | Họ và tên | NGUYỄN XUÂN HUY | ||
Số thẻ HDV | 101101486 | |||
Ngày hết hạn | 10/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | LƯƠNG CHÍ MÃO | ||
Số thẻ HDV | 101111725 | |||
Ngày hết hạn | 07/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | NGUYỄN XUÂN BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 179100174 | |||
Ngày hết hạn | 04/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 101111938 | |||
Ngày hết hạn | 16/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch