Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN THANH BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 156100174 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 04/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
2 | Họ và tên | ĐẶNG QUỐC VINH | ||
Số thẻ HDV | 179111538 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 27/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | ĐỖ THÀNH TRUNG | ||
Số thẻ HDV | 279111663 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 22/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | TRẦN ĐÌNH HUY | ||
Số thẻ HDV | 279121806 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 19/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | BÙI VĂN HẢI | ||
Số thẻ HDV | 279121931 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 14/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN PHẬN | ||
Số thẻ HDV | 279122058 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 15/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | HUỲNH THỊ KIM LIÊM | ||
Số thẻ HDV | 282100104 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 13/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | PHAN THÀNH BẮC | ||
Số thẻ HDV | 124100110 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | TRỊNH THỊ CẨM DUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 289110112 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 07/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ BÍCH | ||
Số thẻ HDV | 231110125 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 31/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY | ||
Số thẻ HDV | 148100257 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 15/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
12 | Họ và tên | TRẦN VĂN TOÀN | ||
Số thẻ HDV | 148100492 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 15/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
13 | Họ và tên | ĐOÀN THỊ BÍCH NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 148100205 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
14 | Họ và tên | TRẦN DUY PHONG | ||
Số thẻ HDV | 260100117 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 16/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Thuận | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | KIỀU VIỆT KHÔI | ||
Số thẻ HDV | 133110176 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 12/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
16 | Họ và tên | ĐINH QUỐC TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 168110153 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 14/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | NGUYỄN QUÝ LINH | ||
Số thẻ HDV | 110100109 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
18 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 154100102 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 31/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Phú Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG | ||
Số thẻ HDV | 219100105 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 12/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Nguyên | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | VŨ VĂN MẠNH | ||
Số thẻ HDV | 122100205 |
![]() |
||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch