Hướng dẫn viên

1  Họ và tên VŨ MINH VỸ
  Số thẻ HDV 133110175
Ngày hết hạn 15/11/2014
Nơi cấp thẻ Hưng Yên
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
2  Họ và tên NGUYỄN VĂN GIÁP
  Số thẻ HDV 168110151
Ngày hết hạn 27/06/2014
Nơi cấp thẻ Lâm Đồng
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
3  Họ và tên NGÔ QUỐC CHIẾN
  Số thẻ HDV 110100108
Ngày hết hạn 30/08/2013
Nơi cấp thẻ Lào Cai
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
4  Họ và tên NGUYỄN QUANG THÁI
  Số thẻ HDV 254110109
Ngày hết hạn 29/09/2014
Nơi cấp thẻ Phú Yên
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
5  Họ và tên NGUYỄN VĂN PHONG
  Số thẻ HDV 219100108
Ngày hết hạn 29/11/2013
Nơi cấp thẻ Thái Nguyên
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
6  Họ và tên TRƯƠNG ĐỨC KHANH
  Số thẻ HDV 122100208
Ngày hết hạn 20/09/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Ninh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
7  Họ và tên NGUYỄN QUANG VĨNH
  Số thẻ HDV 238120143
Ngày hết hạn 17/02/2015
Nơi cấp thẻ Thanh Hóa
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
8  Họ và tên TRẦN AN HUY
  Số thẻ HDV 146100327
Ngày hết hạn 06/09/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
9  Họ và tên LÊ THỊ BẢO NGỌC
  Số thẻ HDV 246110187
Ngày hết hạn 30/12/2014
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
10  Họ và tên NGUYỄN KHÁNH TOÀN
  Số thẻ HDV 101100240
Ngày hết hạn 12/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Japanese
11  Họ và tên LƯU VĂN NAM
  Số thẻ HDV 101100372
Ngày hết hạn 12/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
12  Họ và tên DƯƠNG THANH HƯNG
  Số thẻ HDV 101100586
Ngày hết hạn 19/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
13  Họ và tên NGUYỄN ĐẮC LONG
  Số thẻ HDV 101101020
Ngày hết hạn 08/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
14  Họ và tên TRẦN NGỌC ANH
  Số thẻ HDV 101101236
Ngày hết hạn 17/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Japanese
15  Họ và tên NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
  Số thẻ HDV 101101492
Ngày hết hạn 19/10/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng German
16  Họ và tên NGUYỄN DUY THANH
  Số thẻ HDV 201110120
Ngày hết hạn 20/01/2014
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
17  Họ và tên NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
  Số thẻ HDV 279100102
Ngày hết hạn 04/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
18  Họ và tên ĐÀO QUANG CẢNH
  Số thẻ HDV 179100282
Ngày hết hạn 13/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
19  Họ và tên TRƯƠNG VĂN HOÀNG
  Số thẻ HDV 179100519
Ngày hết hạn 06/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
20  Họ và tên LÊ HUỲNH MAI
  Số thẻ HDV 179100679
Ngày hết hạn 08/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French