Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | HUỲNH THỊ HỒNG QUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 182100130 | |||
Ngày hết hạn | 11/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
2 | Họ và tên | NGUYẾN ĐỨC HÀ | ||
Số thẻ HDV | 124100107 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
3 | Họ và tên | GIANG THỊ TỐ QUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 289110110 | |||
Ngày hết hạn | 01/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | TRẦN THANH HIỂN | ||
Số thẻ HDV | 292110151 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | HỒ CƯ | ||
Số thẻ HDV | 148100255 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | NGUYỄN XUÂN HUY | ||
Số thẻ HDV | 148100491 | |||
Ngày hết hạn | 15/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Spanish |
7 | Họ và tên | ĐOÀN VĂN TÍN | ||
Số thẻ HDV | 148110513 | |||
Ngày hết hạn | 30/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | TRẦN NGỌC BI | ||
Số thẻ HDV | 160100104 | |||
Ngày hết hạn | 31/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Thuận | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | ĐỖ VIỆT PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 117100101 | |||
Ngày hết hạn | 09/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Hòa Bình | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ DUNG | ||
Số thẻ HDV | 168110154 | |||
Ngày hết hạn | 14/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | ĐẶNG THÙY DƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 110100111 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | TRẦN TUẤN VĨNH | ||
Số thẻ HDV | 254100101 | |||
Ngày hết hạn | 27/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Phú Yên | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | TRẦN QUANG TRUNG | ||
Số thẻ HDV | 219100103 | |||
Ngày hết hạn | 23/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Nguyên | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | PHẠM DUY QUANG | ||
Số thẻ HDV | 122100203 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
15 | Họ và tên | LÊ NGỌC KHANH | ||
Số thẻ HDV | 138110129 | |||
Ngày hết hạn | 24/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
16 | Họ và tên | HOÀNG TRỌNG ĐỨC | ||
Số thẻ HDV | 146100323 | |||
Ngày hết hạn | 06/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | LÊ TẤN NHÂN | ||
Số thẻ HDV | 146110519 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN TÚ | ||
Số thẻ HDV | 101100236 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | ĐẶNG NGỌC ANH | ||
Số thẻ HDV | 101100605 | |||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | ĐỖ CÔNG HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 101100527 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch