Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN THỤY UYÊN VY | ||
Số thẻ HDV | 160110111 | |||
Ngày hết hạn | 24/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Thuận | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | NGUYỄN TRUNG DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 133110168 | |||
Ngày hết hạn | 27/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
3 | Họ và tên | CAO THỊ TƯỜNG VY | ||
Số thẻ HDV | 168110147 | |||
Ngày hết hạn | 06/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | TRỊNH QUANG QUẢNG | ||
Số thẻ HDV | 110110164 | |||
Ngày hết hạn | 30/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
5 | Họ và tên | NGUYỄN TẤN NINH | ||
Số thẻ HDV | 244110144 | |||
Ngày hết hạn | 27/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | PHÙNG ĐỨC MẠNH | ||
Số thẻ HDV | 219110112 | |||
Ngày hết hạn | 15/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Nguyên | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | ĐỖ VĂN SĨ | ||
Số thẻ HDV | 122100217 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
8 | Họ và tên | TRẦN TRỌNG GIANG | ||
Số thẻ HDV | 238120147 | |||
Ngày hết hạn | 29/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | NGUYỄN DUY BÍCH THUỶ | ||
Số thẻ HDV | 246100113 | |||
Ngày hết hạn | 06/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | TRẦN THỊ PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 246110180 | |||
Ngày hết hạn | 30/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | TRẦN ĐỨC PHONG | ||
Số thẻ HDV | 101100248 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
12 | Họ và tên | NGUYỄN PHONG QUANG | ||
Số thẻ HDV | 101100379 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
13 | Họ và tên | LÊ THANH HẢI | ||
Số thẻ HDV | 101100752 | |||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
14 | Họ và tên | CHU HỒNG MẠNH | ||
Số thẻ HDV | 101101027 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Korean |
15 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 101101243 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ MINH HIỀN | ||
Số thẻ HDV | 101101499 | |||
Ngày hết hạn | 19/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
17 | Họ và tên | NGUYỄN HOÀNG HIỆU | ||
Số thẻ HDV | 201110128 | |||
Ngày hết hạn | 20/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | VŨ NGỌC BẢO | ||
Số thẻ HDV | 101111880 | |||
Ngày hết hạn | 16/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
19 | Họ và tên | TRƯƠNG THU CHỨC | ||
Số thẻ HDV | 179100291 | |||
Ngày hết hạn | 13/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
20 | Họ và tên | DƯƠNG NGUYỆT CẦM | ||
Số thẻ HDV | 179100525 | |||
Ngày hết hạn | 06/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch