Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | BÙI NHỊ KIỀU | ||
Số thẻ HDV | 179121720 | |||
Ngày hết hạn | 23/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | NGUYỄN TÔN TRỌNG | ||
Số thẻ HDV | 279122076 | |||
Ngày hết hạn | 22/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | DƯƠNG THÀNH DUY | ||
Số thẻ HDV | 282100130 | |||
Ngày hết hạn | 22/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | THÂN ĐỨC MẠNH | ||
Số thẻ HDV | 124100135 | |||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
5 | Họ và tên | DIỆP THANH VŨ | ||
Số thẻ HDV | 289110121 | |||
Ngày hết hạn | 10/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | HUỲNH ANH CHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 192110128 | |||
Ngày hết hạn | 01/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | TRẦN NGỌC BỬU | ||
Số thẻ HDV | 148100272 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | NGUYỄN HỮU THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 248110155 | |||
Ngày hết hạn | 15/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | ĐỖ NGỌC DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 148100144 | |||
Ngày hết hạn | 15/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
10 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ NHỰT HẬN | ||
Số thẻ HDV | 260110127 | |||
Ngày hết hạn | 11/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Thuận | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH HIỆN | ||
Số thẻ HDV | 133110165 | |||
Ngày hết hạn | 14/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
12 | Họ và tên | NGUYỄN VŨ HOÀNG | ||
Số thẻ HDV | 168110150 | |||
Ngày hết hạn | 13/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | HỒ VĂN SIÊU | ||
Số thẻ HDV | 110110181 | |||
Ngày hết hạn | 15/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
14 | Họ và tên | PHẠM THỊ HỒNG NGÂN | ||
Số thẻ HDV | 244110143 | |||
Ngày hết hạn | 23/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | VŨ VĂN TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 219110111 | |||
Ngày hết hạn | 28/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Nguyên | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ PHÁN | ||
Số thẻ HDV | 122100220 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
17 | Họ và tên | NGUYỄN TRỌNG QUANG | ||
Số thẻ HDV | 238120150 | |||
Ngày hết hạn | 04/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | HOÀNG NGỌC ĐIỂU | ||
Số thẻ HDV | 146100336 | |||
Ngày hết hạn | 06/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
19 | Họ và tên | LÊ HOÀNG QUANG PHÚ | ||
Số thẻ HDV | 246110177 | |||
Ngày hết hạn | 30/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | LÊ TUẤN DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 101100251 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch