Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | LÊ THANH BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 179100476 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | LƯU NGUYỄN HOÀNG LONG | ||
Số thẻ HDV | 179100688 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
3 | Họ và tên | TRẦN QUỐC TRANG | ||
Số thẻ HDV | 279100280 | |||
Ngày hết hạn | 06/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | NGUYỄN TRƯỜNG HUY | ||
Số thẻ HDV | 101112068 | |||
Ngày hết hạn | 26/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | LÊ ĐỨC THỊNH | ||
Số thẻ HDV | 279100549 | |||
Ngày hết hạn | 28/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | LÊ NGỌC VĂN | ||
Số thẻ HDV | 101100864 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | TRƯƠNG VĂN TRÍ | ||
Số thẻ HDV | 279100788 | |||
Ngày hết hạn | 09/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | ||
Số thẻ HDV | 179111269 | |||
Ngày hết hạn | 24/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | ĐỖ QUANG KHẢI | ||
Số thẻ HDV | 101122215 | |||
Ngày hết hạn | 23/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
10 | Họ và tên | NGUYỄN MẠNH THIỆP | ||
Số thẻ HDV | 101122271 | |||
Ngày hết hạn | 04/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | BÙI TUẤN ANH | ||
Số thẻ HDV | 156100132 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
12 | Họ và tên | BÙI QUANG THÔNG | ||
Số thẻ HDV | 256100147 | |||
Ngày hết hạn | 05/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | PHẠM THỊ THU HÀ | ||
Số thẻ HDV | 279111559 | |||
Ngày hết hạn | 20/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 279111680 | |||
Ngày hết hạn | 22/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | NGUYỄN VŨ THANH PHONG | ||
Số thẻ HDV | 179121674 | |||
Ngày hết hạn | 26/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | NGUYỄN VĨNH HOÀNG | ||
Số thẻ HDV | 279121932 | |||
Ngày hết hạn | 21/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | ĐỖ XUÂN NGHĨA | ||
Số thẻ HDV | 279122081 | |||
Ngày hết hạn | 10/09/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | NGUYỄN PHẠM MAI THY | ||
Số thẻ HDV | 182100133 | |||
Ngày hết hạn | 10/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | VŨ QUANG TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 124100127 | |||
Ngày hết hạn | 23/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
20 | Họ và tên | TRẦN MINH LỘC | ||
Số thẻ HDV | 289120124 | |||
Ngày hết hạn | 03/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch