Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | LÊ THỊ THU THUỶ | ||
Số thẻ HDV | 226100105 | |||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Phúc | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | TRƯƠNG THỊ NGUYỆT | ||
Số thẻ HDV | 224100102 | |||
Ngày hết hạn | 23/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | HỒ THỊ ĐÀO | ||
Số thẻ HDV | 289120126 | |||
Ngày hết hạn | 04/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | ĐỖ NGỌC QUANG | ||
Số thẻ HDV | 131110224 | |||
Ngày hết hạn | 10/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | HUỲNH VĂN NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 148100278 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | NGUYỄN ĐẮC LUẬT | ||
Số thẻ HDV | 148110500 | |||
Ngày hết hạn | 15/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | ĐINH THỊ MỸ LIÊN | ||
Số thẻ HDV | 248110243 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | NGUYỄN KHẮC SƠN | ||
Số thẻ HDV | 160110115 | |||
Ngày hết hạn | 03/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Thuận | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
9 | Họ và tên | PHÙNG HUY MINH | ||
Số thẻ HDV | 233110109 | |||
Ngày hết hạn | 11/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG | ||
Số thẻ HDV | 268110117 | |||
Ngày hết hạn | 25/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ TUYẾN | ||
Số thẻ HDV | 110120185 | |||
Ngày hết hạn | 10/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
12 | Họ và tên | LÊ THỊ THU HẢO | ||
Số thẻ HDV | 244110137 | |||
Ngày hết hạn | 04/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | HÀ VĂN DUY | ||
Số thẻ HDV | 219110122 | |||
Ngày hết hạn | 18/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Nguyên | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | VŨ THỊ LIÊN | ||
Số thẻ HDV | 222100105 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | LƯU THỊ LIÊN | ||
Số thẻ HDV | 238120156 | |||
Ngày hết hạn | 05/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | TÔ TRỌNG BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 146100341 | |||
Ngày hết hạn | 07/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
17 | Họ và tên | NGÔ TRI ĐẠI | ||
Số thẻ HDV | 146110523 | |||
Ngày hết hạn | 30/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | NGUYỄN HỒNG NGUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 101100319 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | PHÙNG VĂN KHẢI | ||
Số thẻ HDV | 101100388 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
20 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN ĐẮC | ||
Số thẻ HDV | 101100761 | |||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Spanish |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch