Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN VIẾT TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 131110223 | |||
Ngày hết hạn | 10/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | TRẦN OAI NHIỀU | ||
Số thẻ HDV | 148100277 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | THỦY THỊ TÂM | ||
Số thẻ HDV | 248110158 | |||
Ngày hết hạn | 15/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | ĐINH THỊ MỸ NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 248120355 | |||
Ngày hết hạn | 12/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | NGUYỄN MINH THƠ | ||
Số thẻ HDV | 260110128 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Thuận | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | TRƯƠNG ĐỨC TRIỆU | ||
Số thẻ HDV | 133110159 | |||
Ngày hết hạn | 25/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
7 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN TÂM | ||
Số thẻ HDV | 268110118 | |||
Ngày hết hạn | 20/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | PHẠM XUÂN HẢO | ||
Số thẻ HDV | 110120186 | |||
Ngày hết hạn | 15/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 244110138 | |||
Ngày hết hạn | 04/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | HOÀNG YẾN ANH | ||
Số thẻ HDV | 119110104 | |||
Ngày hết hạn | 29/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Nguyên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | TRẦN VŨ NINH | ||
Số thẻ HDV | 122100228 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
12 | Họ và tên | NGUYỄN ĐỨC HANH | ||
Số thẻ HDV | 238120155 | |||
Ngày hết hạn | 01/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÀ | ||
Số thẻ HDV | 146100340 | |||
Ngày hết hạn | 07/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
14 | Họ và tên | TỐNG THỊ TRANG | ||
Số thẻ HDV | 246110172 | |||
Ngày hết hạn | 30/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | NGUYỄN KIM THANH | ||
Số thẻ HDV | 101100256 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | TRẦN ĐÌNH HY | ||
Số thẻ HDV | 101100387 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
17 | Họ và tên | NGUYỄN KIÊN CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 101100760 | |||
Ngày hết hạn | 27/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | NGÔ HỮU THẮNG | ||
Số thẻ HDV | 101101035 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
19 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THANH HỒNG | ||
Số thẻ HDV | 101101251 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
20 | Họ và tên | NGUYỄN KHẮC SỨ | ||
Số thẻ HDV | 101101507 | |||
Ngày hết hạn | 19/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Spanish |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch