Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | LÊ BÁ LUÂN | ||
Số thẻ HDV | 256110176 | |||
Ngày hết hạn | 28/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | NGUYỄN QUỐC VIỆT | ||
Số thẻ HDV | 279111675 | |||
Ngày hết hạn | 22/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | LÊ THỊ PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 279121816 | |||
Ngày hết hạn | 19/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | HUỲNH THỊ MAI THẢO | ||
Số thẻ HDV | 179121721 | |||
Ngày hết hạn | 23/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | ||
Số thẻ HDV | 279122077 | |||
Ngày hết hạn | 22/08/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | NGUYỄN KIÊM THỊNH | ||
Số thẻ HDV | 226100107 | |||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Vĩnh Phúc | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | ĐỖ QUANG TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 124100120 | |||
Ngày hết hạn | 10/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | NGUYỄN THANH BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 289110122 | |||
Ngày hết hạn | 14/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | An Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | TRẦN CHÍ | ||
Số thẻ HDV | 292110156 | |||
Ngày hết hạn | 13/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | PHẠM THỊ BÁCH THẢO | ||
Số thẻ HDV | 148100273 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
11 | Họ và tên | NGUYỄN DUY HOÀI AN | ||
Số thẻ HDV | 148110497 | |||
Ngày hết hạn | 15/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
12 | Họ và tên | ĐỖ HỮU THỌ | ||
Số thẻ HDV | 248120361 | |||
Ngày hết hạn | 22/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ NHẬT LINH | ||
Số thẻ HDV | 160100106 | |||
Ngày hết hạn | 30/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bình Thuận | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | TRẦN VĂN DUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 133110163 | |||
Ngày hết hạn | 05/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Hưng Yên | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
15 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ NHỊ PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 168110149 | |||
Ngày hết hạn | 13/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lâm Đồng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | TRƯƠNG MINH TIẾN | ||
Số thẻ HDV | 110110182 | |||
Ngày hết hạn | 15/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lào Cai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
17 | Họ và tên | PHẠM NGỌC TUÂN | ||
Số thẻ HDV | 244110142 | |||
Ngày hết hạn | 23/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Bình | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 219110117 | |||
Ngày hết hạn | 16/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Thái Nguyên | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | ĐỖ XUÂN ĐẠI | ||
Số thẻ HDV | 122100221 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
20 | Họ và tên | BÙI HOA MAI | ||
Số thẻ HDV | 238120151 | |||
Ngày hết hạn | 18/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Thanh Hóa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch